Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 17:17 16/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:17 16/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,860.23 15,958.34 16,547.60
Đô la Canada CAD 17,931.31 18,046 18,626
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,203 27,329 28,060
Nhân Dân Tệ CNY 3,386.82 3,433.84 3,544.84
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,519.62 3,666.86
Euro EUR 26,285 26,391 27,377
Bảng Anh GBP 30,841 31,011 31,928
Đô la Hồng Kông HKD 3,070.74 3,132.17 3,333.28
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.01 313.05
Yên Nhật JPY 159.42 160.76 167.10
Won Hàn Quốc KRW 16.33 17.61 20.28
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,601 84,865
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,305.52 5,324.76
Krone Na Uy NOK 0.00 2,280.48 2,343.53
Rúp Nga RUB 0.00 256.70 284.17
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,704.80 6,972.92
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,294.41 2,364.68
Đô la Singapore SGD 18,124 18,225 18,803
Bạc Thái THB 633.16 665.78 712.07
Đô la Mỹ USD 25,037 25,070 25,338
Ðô la New Zealand NZD 14,615.50 14,658.80 15,136.00
Kip Lào LAK 0.00 0.96 1.25
ACB 575,000 0.00 595,000
Vàng SJC XAU 4,462,500 8,200,000 4,562,500
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 777.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,978 25,348
EUR 26,070 27,500
GBP 30,532 31,831
JPY 158.47 167.73
HKD 3,138.80 3,272.25
AUD 15,749.34 16,418.96
CAD 17,802.06 18,558
RUB 0.00 284.17
Cập nhật lúc 17:17 16/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021