Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán
Kia Frontier K165S nâng tải 2016
Xe mới
Đăng tin ngày: 14/04/2016
Thông tin
xe đang chào bán
Giá bán:
333,000,000 VND
Phiên bản
nâng tải
Năm
2016
Loại xe
Xe tải thùng
Công suất chuyên chở
2400 kg
Xuất xứ
Chính hãng lắp ráp tại Việt Nam
Số km đã đi
Màu sơn
Hộp số
tay (M/T)
Số khung - VIN
Động cơ
Kiểu JT, loại động cơ DIESEL ( Thể tích:2957CC)
Hệ dẫn động
4x2
Sử dụng nhiêu liệu
dầu diesel
Thông tin nhận diện khác
Ghi chú khác của người bán
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO K165-CS/MB1-1 THACO K165-CS/TK1 THACO K165-CS/MB2-1 1 KÍCH THƯỚC Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5465 x 1850 x 2540 5500 x 1800 x 2555 5520 x 1810 x 2555 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3500 x 1670 x 1700 3500 x 1670 x 1700 3500 x 1670 x 1700 Chiều dài cơ sở mm 2760 2760 2760 Vệt bánh xe trước/sau 1470 / 1270 1470 / 1270 1470 / 1270 Khoảng sáng gầm xe mm 150 150 150 2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) Trọng lượng bản thân Kg 2205 2255 2200 Tải trọng cho phép Kg 2400 2300 2350 Trọng lượng toàn bộ Kg 4800 4750 4745 Số chỗ ngồi Chỗ 3 3 3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) Kiểu JT JT JT Loại động cơ Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh cc 2957 2957 2957 Đường kính x Hành trình piston mm 98x98 98x98 98x98 Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 92/4000 vòng/phút 92/4000 vòng/phút 92/4000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 195/2200 vòng/phút 195/2200 vòng/phút 195/2200 vòng/phút 4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) Ly hợp Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 Tỷ số truyền cuối 4,111 4,111 4,111 5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING) Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi Trục vít ê cu bi Trục vít ê cu bi 6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực 7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) Hiệu - - - Thông số lốp trước/sau 6.50-16/5.50-13 6.50-16/5.50-13 6.50-16/5.50-13 8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) Hệ thống phanh - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống 9 ĐẶT TÍNH Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,5 5,5 5,5 Khả năng leo dốc % 26,6 26,9 26,6 Tốc độ tối đa km/h 87 88 87 Dung tích thùng nhiên liệu lít 60 60 60
Điều khoản giao dịch
Địa điểm xem xe
1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm , Hải Phòng
Thông tin khác
Không có
Trở lại kết quả tìm kiếm
Ảnh xe của người bán
Thông tin người bán
Le Van Thuan
0972253268
Tìm hiểu về người bán
Liên hệ người bán
Đăng nhập để thực hiện được chức năng này