Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán
Thaco HD650 6T4 2017
Xe mới
Đăng tin ngày: 13/01/2018
Thông tin
xe đang chào bán
Giá bán:
597,000,000 VND
Có thương lượng
Phiên bản
6T4
Năm
2017
Loại xe
Xe tải thùng
Công suất chuyên chở
6400 kg
Xuất xứ
Chính hãng lắp ráp tại Việt Nam
Số km đã đi
Màu sơn
xanh
Hộp số
tay (M/T)
Số khung - VIN
.
Động cơ
D4DB
Hệ dẫn động
4x2
Sử dụng nhiêu liệu
dầu diesel
Thông tin nhận diện khác
Ghi chú khác của người bán
Thaco Trường Hải Chi Nhánh Lái Thiêu kính chào quý khách, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Công ty chúng tôi xin trân trọng thông báo giá bán và thông tin sản phẩm mới này! Thaco HD650 (tải trọng 6.4 tấn): STT thông số kỹ thuật và trang thiết bị. Thaco HD650. 1 Kích thước - đặc tính (Dimension). Kích thước tổng thể (D x R x C) 6.810 x 2.180 x 2.870 mm. Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 4.920 x 2.030 x 1870mm. Chiều dài cơ sở: 3.735mm. Vệt bánh xe 1.650/1.495. Khoảng sáng gầm xe 235mm. Khả năng leo dốc 38,1%. Tốc độ tối đa 104km/h. Dung tích thùng nhiên liệu: 100lít. 2 Trọng lượng (Weight). Trọng lượng bản thân 3.365Kg. Tải trọng cho phép 6.400Kg. Trọng lượng toàn bộ: 9.9600Kg. Số chỗ ngồi 03Chỗ. 3 Động cơ (Engine). Kiểu D4DB. Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước. Dung tích xi lanh: 3.907cc. Đường kính x Hành trình piston: 104 x 115mm. Công suất cực đại/Tốc độ quay: 96 kW(130PS)/2900 vòng/phútPs/rpm. Mô men xoắn cực đại: 38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút N. M/rpm. Tiêu chuẩn khí thải Euro II. 4 Hệ thống truyền động (drive train). Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không. Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi. Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38. Tỷ số truyền cuối 5.428. 5 Hệ thống lái (steering). Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực. 6 Hệ thống treo (suspension). Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. 7 Lốp và mâm (tires and wheel). Hiệu maxxis. Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16). 8 Hệ thống phanh (brake). Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống. 9 Trang thiết bị (option). Hệ thống âm thanh Radio, USB. Hệ thống điều hòa cabin Có. Kính cửa điều chỉnh điện Có. Hệ thống khóa cửa trung tâm Có. Kiểu ca-bin Lật. Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có. 10 Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 100.000 km.
Điều khoản giao dịch
Địa điểm xem xe
Số 3A, Kp.Bình Hòa, P.Lái Thiêu, TX.Thuận An, T.Bình Dương, Bình Dương
Thông tin khác
Không có
Trở lại kết quả tìm kiếm
Ảnh xe của người bán
Thông tin người bán
dathansamu
0938809940
Tìm hiểu về người bán
Liên hệ người bán
Đăng nhập để thực hiện được chức năng này