Các lựa chọn trong phân khúc xe tải hiện nay (xe mới):
Phiên bản
|
Giá (*)
|
PMC Paso 990 thùng lửng
|
162,000,000
|
PMC Paso 990S thùng lửng
|
168,000,000
|
PMC Paso 990 thùng mui bạt
|
173,300,000
|
PMC Paso 990 thùng inox
|
177,500,000
|
PMC Paso 990S thùng bạt
|
180,600,000
|
PMC Paso 990S thùng inox
|
185,100,000
|
PMC Paso 990D thùng lửng
|
185,900,000
|
PMC Paso 990 thùng composit
|
188,300,000
|
PMC Paso 990S thùng composit
|
195,300,000
|
PMC Paso 990D thùng mui bạt
|
198,900,000
|
PMC Paso 990D thùng inox
|
203,900,000
|
|
208,000,000
|
PMC Paso 990D thùng composit
|
215,900,000
|
Suzuki Super Carry Pro
|
247,000,000
|
Suzuki Super Carry Pro (ZMU - màu bạc)
|
248,000,000
|
|
259,000,000
|
Suzuki Super Carry Pro (ZMU - màu bạc, máy lạnh)
|
260,000,000
|
Kia K K2700II
|
276,000,000
|
Kia K K2700II-XTL
|
291,000,000
|
Kia K K2700II-XTLLB
|
293,000,000
|
Kia K K3000S
|
315,000,000
|
Kia K KIA-K2700(CBU)-THÙNG LỬNG
|
336,000,000
|
Hyundai Porter H100
|
381,000,000
|
|
431,200,000
|
|
476,300,000
|
|
566,500,000
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW
|
585,000,000
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE
|
620,000,000
|
|
642,400,000
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT
|
648,000,000
|
|
651,200,000
|
|
679,800,000
|
Mitsubishi Canter HD
|
693,000,000
|
|
778,800,000
|
|
979,000,000
|
|
1,358,500,000
|
|
1,412,400,000
|
|
1,447,600,000
|
|
1,812,800,000
|
|
1,881,000,000
|
(*) Giá bán được cập nhật vào tháng 11/2013, có thể khác biệt tùy theo chính sách bán hàng của nhà sản xuất, các đại lý tại từng thời điểm. Vui lòng liên hệ đại lý để có báo giá chính xác nhất.