Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Suzuki Super Carry 1996 - 2012
Suzuki Super Carry 1996 - 2012
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Suzuki Super Carry BLIND VAN 1997
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 1997
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 1997
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 1998
Suzuki Super Carry BLIND VAN 1998
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 1998
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 1999
Suzuki Super Carry BLIND VAN 1999
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 1999
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 2000
Suzuki Super Carry BLIND VAN 2000
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 2000
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 2001
Suzuki Super Carry BLIND VAN 2001
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 2001
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 2002
Suzuki Super Carry BLIND VAN 2002
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 2002
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 2003
Suzuki Super Carry BLIND VAN 2003
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 2003
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 2004
Suzuki Super Carry BLIND VAN 2004
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 2004
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 2005
Suzuki Super Carry BLIND VAN 2005
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 2005
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 2006
Suzuki Super Carry BLIND VAN 2006
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 2006
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 2007
Suzuki Super Carry BLIND VAN 2007
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 2007
Suzuki Super Carry WINDOW VAN 2008
Suzuki Super Carry BLIND VAN 2008
Suzuki Super Carry MPI BLIND VAN 2008
Suzuki Super Carry Tải 500 kg 2008
Suzuki Super Carry MPI Tải 500 kg 2008
Suzuki Super Carry MPI Tải 500 kg 2009
Suzuki Super Carry MPI BLIND VAN 2009
Suzuki Super Carry MPI WINDOW VAN 2009
Suzuki Super Carry MPI WINDOW VAN 2010
Suzuki Super Carry MPI BLIND VAN 2010
Suzuki Super Carry MPI Tải 500 kg 2010
Suzuki Super Carry MPI Tải 500 kg 2011
Suzuki Super Carry MPI BLIND VAN 2011
Suzuki Super Carry MPI WINDOW VAN 2011
Suzuki Super Carry MPI BLIND VAN 2012
Suzuki Super Carry MPI WINDOW VAN 2012
Suzuki Super Carry MPI Tải 500 kg 2012
Suzuki Super Carry MPI WINDOW VAN 2013
Suzuki Super Carry MPI BLIND VAN 2013
Suzuki Super Carry MPI Tải 500 kg 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Suzuki Super Carry MPI Tải 500 kg 2012
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa cơ điện
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
65.5 x 72
Công suất cực đại
41.6bhp tại 5500 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
6.9kg.m tại 3000 vòng/ phút
Số van
8
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 4 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.65
Tỷ số truyền số 2
1.95
Tỷ số truyền số 3
1.42
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.79
Số lùi
3.46
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4.1
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa đặc
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 12
Thông số lốp (vỏ) trước 5.00 - 12
Thông số lốp (vỏ) sau 5.00 - 12
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
2
Tải trọng (kg)
500
Trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)
1450
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
3240
Chiều rộng tổng thể (mm)
1395
Chiều cao tổng thể (mm)
1765
Chiều dài cơ sở (mm)
1840
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1205
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1200
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
1940
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
1320
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
290
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
36
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ khóa nắp bình nhiên liệu tích hợp với hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải giả da
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng vải giả da
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tùy chọn
+ điều chỉnh tay
Tùy chọn
Cửa kính chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tùy chọn
Casset
Tùy chọn
CD 1 đĩa
Tùy chọn
2 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin đơn
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau màu đen
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài màu đen
Tiêu chuẩn