Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Isuzu CYZ 2007 - 2016
Isuzu CYZ 2007 - 2016
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2011
2012
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Isuzu CYZ 51KLD 2011
Isuzu CYZ LD Xe ben tự đổ 2011
Isuzu CYZ 51QLX 2011
Isuzu CYZ LD Xe ben tự đổ 2012
Isuzu CYZ 51KLD 2012
Isuzu CYZ 51QLX 2012
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Isuzu CYZ LD Xe ben tự đổ 2012
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-6 (6 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
14.2
Đường kính X Hành trình piston (mm)
147 x 140
Tỷ số nén
17
Công suất cực đại
355bhp tại 1800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
145kg.m tại 1100 vòng/ phút
Tăng áp
Turbo
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Làm mát khí nạp Intercooled
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 6 cấp
Tỷ số truyền số 1
6.0
Tỷ số truyền số 2
4.0
Tỷ số truyền số 3
2.34
Tỷ số truyền số 4
1.47
Tỷ số truyền số 5
1.00
Tỷ số truyền số 6
0.69
Số lùi
6.36
Hệ dẫn động 2 cầu sau
Công thức bánh xe
6x4
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động khí nén, điều khiển mạch kép
Phanh trước loại tang trống
Phanh sau loại tang trống
Phanh đỗ xe tác động lò xo lên trục sau
Phanh phụ Phanh bằng khí thải kiểu van bướm (exhaust brake, butterfly valve)
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 22.5
Thông số lốp (vỏ) trước 295/80R22.5
Thông số lốp (vỏ) sau 295/80R22.5
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Ácquy (ah)
12V-150AH x 2
Máy phát (volt/ ampe)
24V-50A
Mô tơ khởi động (volt/ kw)
24V/ 7.0KW
Công suất và hiệu suất
Tải trọng (kg)
16000
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
11125
Trọng lượng toàn tải (kg)
26320
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
7530
Chiều rộng tổng thể (mm)
2490
Chiều cao tổng thể (mm)
3030
Chiều dài cơ sở (mm)
3380/1310
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
2065
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1850
Chiều dài đầu xe (mm)
1400
Chiều dài đuôi xe (mm)
1325
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
240
Chiều dài khung (mm)
5204
Chiều cao khung phía sau (mm)
1120
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
4900
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
2300
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
890
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
400
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm cho ghế phụ
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Thanh gia cố bên hông
Tiêu chuẩn
Cảnh báo lùi xe
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ thiết kế giảm xóc và điều chỉnh cân bằng hơi
Tùy chọn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay đệm đỡ cột sống
Tùy chọn
+ tựa tay tích hợp với ghế
Tùy chọn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
Ghế phụ đơn giữa hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng vải giả da
Tiêu chuẩn
Giường đơn khoang nghỉ người lái
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn pha tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao vùng sáng
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức dầu động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy
Tiêu chuẩn
Cảnh báo áp suất dầu
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái
Tiêu chuẩn
Tay vịn bên phải cửa chính
Tiêu chuẩn
Tay vịn bên trái cửa chính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Gương phụ đa điểm ngoại thất
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên trần khoang lái
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp dưới ghế
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Khoang nghỉ cho người lái
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tùy chọn
CD 1 đĩa
Tùy chọn
Đọc định dạng MP3
Tùy chọn
2 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin kép
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài màu đen
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn