Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Suzuki Super Carry Pro 2008 - 2013
Suzuki Super Carry Pro 2008 - 2013
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Suzuki Super Carry Pro S Tải 800 kg 2010
Suzuki Super Carry Pro Tải 800 kg 2010
Suzuki Super Carry Pro Tải 800 kg 2011
Suzuki Super Carry Pro S Tải 800 kg 2011
Suzuki Super Carry Pro S Tải 800 kg 2012
Suzuki Super Carry Pro Tải 800 kg 2012
Suzuki Super Carry Pro S Tải 800 kg 2013
Suzuki Super Carry Pro Tải 800 kg 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Suzuki Super Carry Pro Tải 800 kg 2013
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.6
Đường kính X Hành trình piston (mm)
75 x 90
Tỷ số nén
9.5
Công suất cực đại
91.2bhp tại 5750 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
12.9kg.m tại 4500 vòng/ phút
Số van
16
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.54
Tỷ số truyền số 2
2.42
Tỷ số truyền số 3
1.79
Tỷ số truyền số 4
1.24
Tỷ số truyền số 5
1.00
Số lùi
4.43
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4.9
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 14
Thông số lốp (vỏ) trước 185R14C
Thông số lốp (vỏ) sau 185R14C
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
2
Tải trọng (kg)
800
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1045-1065
Trọng lượng toàn tải (kg)
1950
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4155
Chiều rộng tổng thể (mm)
1680
Chiều cao tổng thể (mm)
1895
Chiều dài cơ sở (mm)
2625
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1435
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1435
Chiều dài đầu xe (mm)
700
Chiều dài đuôi xe (mm)
830
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
180
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
2200
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
1585
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
360
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
43
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ hỗ trợ cân bằng
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải giả da
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Cửa kính màu nhẹ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tùy chọn
+ điều chỉnh tay
Tùy chọn
Cửa kính chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tùy chọn
CD 1 đĩa
Tùy chọn
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Tiêu chuẩn
2 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin đơn
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau màu đen
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn