Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Kia K3000SP 2002 - 2005
Kia K3000SP 2002 - 2005
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2002
2003
2004
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Kia K3000SP 2 tấn 2002
Kia K3000SP 2 tấn 2003
Kia K3000SP 2 tấn 2004
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Kia K3000SP 2 tấn 2002
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun dầu diesel gián tiếp (in-direct injection)
Dung tích công tác (lít)
3.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
98 x 98
Tỷ số nén
22
Công suất cực đại
90.5bhp tại 4000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
19.9kg.m tại 2200 vòng/ phút
Số van
8
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
5.19
Tỷ số truyền số 2
2.62
Tỷ số truyền số 3
1.54
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.86
Số lùi
4.43
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.5
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép
Phanh trước loại tang trống
Phanh sau loại tang trống
Phanh đỗ xe tác động lò xo lên trục sau
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Thông số lốp (vỏ) trước 6.50 - 16
Thông số lốp (vỏ) sau 5.50 - 13
Loại La zăng thép
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
3
Tải trọng (kg)
2000
Khả năng vượt dốc tối đa(%)
35
Tốc độ tối đa (km/giờ)
131
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2020
Trọng lượng toàn tải (kg)
4220
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5330
Chiều rộng tổng thể (mm)
1770
Chiều cao tổng thể (mm)
2120
Chiều dài cơ sở (mm)
2760
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1470
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1270
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
3400
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
1650
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
380
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
60
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế băng đôi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Dải màu chống chói trên kính gió trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tùy chọn
+ điều chỉnh tay
Tùy chọn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tùy chọn
Casset
Tùy chọn
2 loa
Tùy chọn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin đơn
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn