Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Hyundai HD72 MIGHTY 2003 - 2015
Hyundai HD72 MIGHTY 2003 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DC) 3.5 tấn 2005
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DA) 3.5 tấn 2006
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DC) 3.5 tấn 2006
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DC) 3.5 tấn 2007
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DA) 3.5 tấn 2007
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4AL) 2.5 tấn 2008
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DC) 3.5 tấn 2008
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DC) 3.5 tấn 2009
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB) 3.5 tấn 2009
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4AL) 2.5 tấn 2009
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB) 3.5 tấn 2009
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB-D) 3.5 tấn 2009
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB-D) 3.5 tấn 2010
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB) 3.5 tấn 2010
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DC) 3.5 tấn 2010
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DC) 3.5 tấn 2011
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB) 3.5 tấn 2011
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB-D) 3.5 tấn 2011
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB) 3.5 tấn 2012
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB) 3.5 tấn 2013
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DB) 3.5 tấn 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Hyundai HD72 MIGHTY (máy D4DC) 3.5 tấn 2009
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với trục cam trong thân máy (pushrod-OHV)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun diesel trực tiếp (diesel direct injection)
Dung tích công tác (lít)
3.9
Đường kính X Hành trình piston (mm)
104 x 115
Tỷ số nén
18.1
Công suất cực đại
118bhp tại 3200 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
30kg.m tại 2000 vòng/ phút
Số van
8
Tiêu chuẩn khí thải Euro 1
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
5.18
Tỷ số truyền số 2
2.86
Tỷ số truyền số 3
1.59
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.74
Số lùi
5.18
Tỷ số truyển cuối
6.66
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
7.3
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động khí nén, điều khiển mạch kép
Phanh trước loại tang trống
Phanh sau loại tang trống
Phanh đỗ xe tác động lên hệ thống truyền lực
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 7.50R16
Thông số lốp (vỏ) sau 7.50R16
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Ácquy (ah)
MF-90Ah
Máy phát (volt/ ampe)
24V/ 40A
Mô tơ khởi động (volt/ kw)
24V/ 5.0KW
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
3
Tải trọng (kg)
3500
Khả năng vượt dốc tối đa(%)
32
Tốc độ tối đa (km/giờ)
103
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
3060
Trọng lượng toàn tải (kg)
7300
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
6670
Chiều rộng tổng thể (mm)
2170
Chiều cao tổng thể (mm)
2305
Chiều dài cơ sở (mm)
3735
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1650
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1495
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
4900
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
2060
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
380
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
100