Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Mitsubishi Fuso Canter 2008 - 2017
Mitsubishi Fuso Canter 2008 - 2017
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Mitsubishi Fuso Canter 7.5 GREAT 2008
Mitsubishi Fuso Canter 6.5 WIDE 2008
Mitsubishi Fuso Canter 4.7 LW 2008
Mitsubishi Fuso Canter 4.7 LW 2009
Mitsubishi Fuso Canter 6.5 WIDE 2009
Mitsubishi Fuso Canter 7.5 GREAT 2009
Mitsubishi Fuso Canter 7.5 GREAT 2010
Mitsubishi Fuso Canter 6.5 WIDE 2010
Mitsubishi Fuso Canter 4.7 LW 2010
Mitsubishi Fuso Canter 4.7 LW 2011
Mitsubishi Fuso Canter 6.5 WIDE 2011
Mitsubishi Fuso Canter 7.5 GREAT 2011
Mitsubishi Fuso Canter 7.5 GREAT 2012
Mitsubishi Fuso Canter 6.5 WIDE 2012
Mitsubishi Fuso Canter 4.7 LW 2012
Mitsubishi Fuso Canter 4.7 LW 2013
Mitsubishi Fuso Canter 6.5 WIDE 2013
Mitsubishi Fuso Canter 7.5 GREAT 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Mitsubishi Fuso Canter 6.5 WIDE 2009
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với trục cam trong thân máy (pushrod-OHV)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun diesel trực tiếp (diesel direct injection)
Dung tích công tác (lít)
3.9
Công suất cực đại
108.5bhp tại 2900 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
28kg.m tại 1600 vòng/ phút
Tăng áp (Turbocharger)
Làm mát khí nạp (Intercooler)
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép
Phanh trước loại tang trống
Phanh sau loại tang trống
Phanh bằng khí thải kiểu van bướm (exhaust brake, butterfly valve)
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 7.50-16-14PR
Thông số lốp (vỏ) sau 7.50-16-14PR
Loại La zăng thép
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
3
Tải trọng (kg)
4280
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2220
Trọng lượng toàn tải (kg)
6500
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
6030
Chiều rộng tổng thể (mm)
1995
Chiều cao tổng thể (mm)
2200
Chiều dài cơ sở (mm)
3350
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1665
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1495
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
200
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
4500
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
2100
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
2080
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
100
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm cho ghế phụ
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
Cảnh báo lùi xe
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế băng đôi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế người lái bọc vải giả da
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách bọc vải giả da
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng vải giả da
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tùy chọn
+ điều chỉnh tay
Tùy chọn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Tựa nghỉ chân cho người lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái
Tiêu chuẩn
Tay vịn bên phải cửa chính
Tiêu chuẩn
Tay vịn bên trái cửa chính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Gương phụ đa điểm ngoại thất
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Màn chắn nắng kính gió trước chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
Casset
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
2 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin đơn
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Mui lướt gió
Tùy chọn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn