Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Isuzu NQR 1998 - 2015
Isuzu NQR 1998 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
1998
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Isuzu NQR 75M 1998
Isuzu NQR 71R 2004
Isuzu NQR 71R 2005
Isuzu NQR 71R 2006
Isuzu NQR 71R 2007
Isuzu NQR 71R 2008
Isuzu NQR 75L 2008
Isuzu NQR 75L 2009
Isuzu NQR 75L 2010
Isuzu NQR 75L 2011
Isuzu NQR 75L 2012
Isuzu NQR 75L 2013
Isuzu NQR 75L 2014
Isuzu NQR 75M 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Isuzu NQR 75L 2013
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
5.2
Đường kính X Hành trình piston (mm)
115 x 125
Tỷ số nén
18.5
Công suất cực đại
147.9bhp tại 2600 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
41kg.m tại 1500-2600 vòng/ phút
Số van
16
Tăng áp
Turbo
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Làm mát khí nạp Intercooled
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 6 cấp
Tỷ số truyền số 1
5.78
Tỷ số truyền số 2
3.43
Tỷ số truyền số 3
1.86
Tỷ số truyền số 4
1.29
Tỷ số truyền số 5
1.00
Tỷ số truyền số 6
0.76
Số lùi
5.7
Tỷ số truyển cuối
4.3
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
8.3
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép
Phanh trước loại tang trống
Phanh sau loại tang trống
Phanh đỗ xe tác động lên hệ thống truyền lực
Phanh phụ Phanh bằng khí thải (exhaust brake)
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 8.25-16/14PR
Thông số lốp (vỏ) sau 8.25-16/14PR
Loại La zăng thép
Hệ thống điện
Ácquy (ah)
12V - 65AH x 2
Máy phát (volt/ ampe)
24V - 50A
Mô tơ khởi động (volt/ kw)
24V/4.0KW
Công suất và hiệu suất
Tải trọng (kg)
5500
Khả năng vượt dốc tối đa(%)
28
Tốc độ tối đa (km/giờ)
112
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2645
Trọng lượng toàn tải (kg)
8850
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
7355
Chiều rộng tổng thể (mm)
2165
Chiều cao tổng thể (mm)
2335
Chiều dài cơ sở (mm)
4175
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1680
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1650
Chiều dài đầu xe (mm)
1110
Chiều dài đuôi xe (mm)
2070
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
220
Chiều dài khung (mm)
5570
Chiều cao khung phía sau (mm)
905
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
100
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm cho ghế phụ
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Cảnh báo lùi xe
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế phụ đơn giữa hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng vải giả da
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy
Tiêu chuẩn
Cảnh báo áp suất dầu
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tùy chọn
+ điều chỉnh tay
Tùy chọn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái
Tiêu chuẩn
Tay vịn bên phải cửa chính
Tiêu chuẩn
Tay vịn bên trái cửa chính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tùy chọn
CD 1 đĩa
Tùy chọn
Đọc định dạng MP3
Tùy chọn
2 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin đơn
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài màu đen
Tiêu chuẩn