Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Hyundai HD65 MIGHTY 2003 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AF 2005
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AF 2006
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AF 2007
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AF 2008
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AL 2008
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AL 2009
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4DB 2009
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AF 2009
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4DB-D 2009
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4DB-D 2010
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AF 2010
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4DB 2010
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AL 2010
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AL 2011
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4DD 2011
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4DB 2011
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4DB-D 2011
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4DB-D 2012
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4DB-D 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Hyundai HD65 MIGHTY máy D4AF 2005
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với trục cam trong thân máy (pushrod-OHV)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun diesel trực tiếp (diesel direct injection)
Dung tích công tác (lít)
3.6
Đường kính X Hành trình piston (mm)
104 x 105
Tỷ số nén
18
Công suất cực đại
98.6bhp tại 3400 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
24kg.m tại 2000 vòng/ phút
Số van
8
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
5.59
Tỷ số truyền số 2
2.84
Tỷ số truyền số 3
1.59
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.75
Số lùi
5.50
Tỷ số truyển cuối
6.67
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép
Phanh trước loại tang trống
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 700R16
Thông số lốp (vỏ) sau 700R16
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Ácquy (ah)
90ah
Máy phát (volt/ ampe)
24V/ 40A
Mô tơ khởi động (volt/ kw)
24V/ 5.0kw
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
3
Tải trọng (kg)
2500
Tải trọng phân bố trục trước/ sau - GAWR(kg)
2300/4200
Khả năng vượt dốc tối đa(%)
40
Tốc độ tối đa (km/giờ)
106
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2585 - 2880
Trọng lượng toàn tải (kg)
6500
Kích thước