Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Faw Ben Hoàng Trà 2005 - 2012
Faw Ben Hoàng Trà 2005 - 2012
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2012
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Faw Ben Hoàng Trà 8 tấn LZT3162PK2E3A90 (4x2) 2012
Faw Ben Hoàng Trà 9 tấn CA3256P2K2T1EA81 6x4 2012
Faw Ben Hoàng Trà 8 tấn CA3161PK2E3A90 (4x2) 2012
Faw Ben Hoàng Trà 13 tấn CA3250P1K2T1 (6x4) 2012
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Faw Ben Hoàng Trà 13 tấn CA3250P1K2T1 (6x4) 2012
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-6 (6 xy lanh thẳng hàng)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun diesel trực tiếp (diesel direct injection)
Dung tích công tác (lít)
7.1
Công suất cực đại
257.5bhp tại 2300 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
94.8kg.m tại 1400 vòng/ phút
Tăng áp
turbo
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 26
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 9 cấp
Tỷ số truyển cuối
6.33
Hệ dẫn động 2 cầu sau
Công thức bánh xe
6x4
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động khí nén, điều khiển mạch kép
Phanh trước loại tang trống
Phanh sau loại tang trống
Phanh đỗ xe tác động lò xo lên trục sau
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 20
Thông số lốp (vỏ) trước 11.00-20
Thông số lốp (vỏ) sau 11.00-20
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
3
Tải trọng (kg)
12885
Tốc độ tối đa (km/giờ)
92
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
11870
Trọng lượng toàn tải (kg)
24950
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
7890
Chiều rộng tổng thể (mm)
2490
Chiều cao tổng thể (mm)
3230
Chiều dài cơ sở (mm)
3500/1350
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
2020
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1847
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
250
Góc thoát trước (độ)
30
Góc thoát sau (độ)
32
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
5200
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
2300
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
1100