Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Kia Picanto (Morning) 2012 - 2014
Kia Picanto (Morning) 2012 - 2014
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2012
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Kia Picanto (Morning) EX MT 2012
Kia Picanto (Morning) 1.0 AT - nhập khẩu 2012
Kia Picanto (Morning) SX AT 2012
Kia Picanto (Morning) SX MT 2012
Kia Picanto (Morning) SX MT 2013
Kia Picanto (Morning) SX AT 2013
Kia Picanto (Morning) EX MT 2013
Kia Picanto (Morning) S AT 2013
Kia Picanto (Morning) S MT 2013
Kia Picanto (Morning) EX MT 2014
Kia Picanto (Morning) S AT 2014
Kia Picanto (Morning) S MT 2014
Kia Picanto (Morning) SX AT 2014
Kia Picanto (Morning) SX MT 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Kia Picanto (Morning) 1.0 AT - nhập khẩu 2012
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-3 (3 xy lanh sắp thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
71 x 84
Tỷ số nén
10.5
Công suất cực đại
68.4bhp tại 6200 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
9.5kg.m tại 3500 vòng/ phút
Số van
12
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 4 cấp
Tỷ số truyền số 1
2.91
Tỷ số truyền số 2
1.55
Tỷ số truyền số 3
1.00
Tỷ số truyền số 4
0.71
Số lùi
2.48
Tỷ số truyển cuối
4.58
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4.9
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 14
Thông số lốp (vỏ) trước 165/60R14
Thông số lốp (vỏ) sau 165/60R14
Loại La zăng thép
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
875
Trọng lượng toàn tải (kg)
1370
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
3595
Chiều rộng tổng thể (mm)
1595
Chiều cao tổng thể (mm)
1490
Chiều dài cơ sở (mm)
2385
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1421
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1424
Chiều dài đầu xe (mm)
700
Chiều dài đuôi xe (mm)
510
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
152
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
35