Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
BMW Series 5 1996 - 2003
BMW Series 5 1996 - 2003
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2002
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
BMW Series 5 525i 2002
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
BMW Series 5 525i 2002
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-6 (6 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
2.5
Đường kính X Hành trình piston (mm)
84 x 75
Tỷ số nén
10.5
Công suất cực đại
189bhp tại 6000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
25kg.m tại 3500 vòng/ phút
Số van
24
Điều khiển van biến thiên
Double Vanos
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km)
13.2
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km)
7.5
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.42
Tỷ số truyền số 2
2.22
Tỷ số truyền số 3
1.60
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.75
Số lùi
3.03
Tỷ số truyển cuối
3.15
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.6
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa đặc
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại gas nén
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại gas nén
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 225/55R16
Thông số lốp (vỏ) sau 225/55R16
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nhỏ
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Tốc độ tối đa (km/giờ)
238
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây)
8.5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1445
Trọng lượng toàn tải (kg)
1954
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4775
Chiều rộng tổng thể (mm)
1800
Chiều cao tổng thể (mm)
1435
Chiều dài cơ sở (mm)
2830
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1521
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1526
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
314
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1059
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
983
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1473
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1443
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
869
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
960
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1486
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1420
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
70