Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
BMW 5 Gran Turismo 2009 - 2015
BMW 5 Gran Turismo 2009 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2011
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
BMW 5 Gran Turismo 535i 2011
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
BMW 5 Gran Turismo 535i 2011
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-6 (6 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun xăng trực tiếp (GDI)
Dung tích công tác (lít)
3.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
89.6 x 84
Tỷ số nén
10.2
Công suất cực đại
302bhp tại 5800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
40.8kg.m tại 1200 vòng/ phút
Số van
24
Điều khiển van biến thiên
ValveTronic
Tăng áp
Tăng áp kép
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km)
12.4
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km)
8.4
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 8 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.71
Tỷ số truyền số 2
3.14
Tỷ số truyền số 3
2.11
Tỷ số truyền số 4
1.67
Tỷ số truyền số 5
1.29
Tỷ số truyền số 6
1.00
Tỷ số truyền số 7
0.84
Tỷ số truyền số 8
0.67
Số lùi
3.32
Tỷ số truyển cuối
3.08
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ Servotronic
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt
Hệ thống treo
Hệ thống treo chủ động (Adaptive)
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại gas nén
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại gas nén
Lò xo sau loại khí nén (air springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 18
Thông số lốp (vỏ) trước 245/50R18
Thông số lốp (vỏ) sau 245/50R18
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Tốc độ tối đa (km/giờ)
250
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây)
6.3
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2015
Trọng lượng toàn tải (kg)
2570
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4998
Chiều rộng tổng thể (mm)
1901
Chiều cao tổng thể (mm)
1559
Chiều dài cơ sở (mm)
3070
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1611
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1654
Chiều dài đầu xe (mm)
838
Chiều dài đuôi xe (mm)
1090
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
283
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1031
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1052
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1505
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
1062
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
991
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1466
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
70