Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Isuzu EXR 2007 - 2018
Isuzu EXR 2007 - 2018
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2011
2012
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Isuzu EXR 51E Đầu kéo 43 tấn 2011
Isuzu EXR 51E Đầu kéo 43 tấn 2012
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Isuzu EXR 51E Đầu kéo 43 tấn 2011
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-6 (6 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
14
Đường kính X Hành trình piston (mm)
147 x 140
Tỷ số nén
17.0
Công suất cực đại
355bhp tại 1800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
145kg.m tại 1100 vòng/ phút
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Tăng áp (Turbocharger)
Làm mát khí nạp (Intercooler)
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 7 cấp
Tỷ số truyền số 1
6.83
Tỷ số truyền số 2
4.73
Tỷ số truyền số 3
2.78
Tỷ số truyền số 4
1.82
Tỷ số truyền số 5
1.31
Tỷ số truyền số 6
1.00
Tỷ số truyền số 7
0.73
Số lùi
6.33
Tỷ số truyển cuối
5.12
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động khí nén, điều khiển mạch kép
Phanh trước loại tang trống
Phanh sau loại tang trống
Phanh bằng khí thải kiểu van bướm (exhaust brake, butterfly valve)
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 22
Thông số lốp (vỏ) trước 295/80R22
Thông số lốp (vỏ) sau 295/80R22
Loại La zăng thép
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)
18000
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5821
Chiều rộng tổng thể (mm)
2490
Chiều cao tổng thể (mm)
2970
Chiều dài cơ sở (mm)
3450/1310
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
2065
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1850
Chiều dài đầu xe (mm)
1400
Chiều dài đuôi xe (mm)
971
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
225
Chiều dài khung (mm)
3765
Chiều cao khung phía sau (mm)
1070
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
400
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Cảnh báo lùi xe
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ tựa tay tích hợp với ghế
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế phụ đơn giữa hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng vải giả da
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tùy chọn
+ điều chỉnh tay
Tùy chọn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên trần khoang lái
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
Casset
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
2 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin kép
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn