Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
BMW X6 2009 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
BMW X6 xDrive35i 2008
BMW X6 xDrive35i 2009
BMW X6 xDrive35i 2010
BMW X6 xDrive35i 2011
BMW X6 xDrive35i 2012
BMW X6 xDrive35i 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
BMW X6 xDrive35i 2008
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-6 (6 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun xăng trực tiếp (GDI)
Dung tích công tác (lít)
3.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
84 x 89
Tỷ số nén
10.2
Công suất cực đại
301.7bhp tại 5800-6250 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
40.8kg.m tại 1300-5000 vòng/ phút
Số van
24
Điều khiển van biến thiên
Double-VANOS
Tăng áp
Twin turbo
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 10.9
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 6 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.17
Tỷ số truyền số 2
2.34
Tỷ số truyền số 3
1.52
Tỷ số truyền số 4
1.14
Tỷ số truyền số 5
0.87
Tỷ số truyền số 6
0.69
Số lùi
3.4
Tỷ số truyển cuối
3.91
Hệ dẫn động 2 cầu (4WD)
Công thức bánh xe
4x4
Dẫn động 2 cầu toàn phần (all-wheel drive)
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Hộp số điều khiển điện tử
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6.4
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ Servotronic
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại gas nén
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại gas nén
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
Hệ thống treo tự động cân bằng (auto-level) - phía sau
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 19
Thông số lốp (vỏ) trước 255/50HR19
Thông số lốp (vỏ) sau 255/50HR19
Loại La zăng đúc hợp kim
Hệ thống điện
Ácquy (ah)
70
Máy phát (volt/ ampe)
210-amp
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Tốc độ tối đa (km/giờ)
240
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây)
6.7
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2145
Trọng lượng toàn tải (kg)
2670
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4877
Chiều rộng tổng thể (mm)
2195
Chiều cao tổng thể (mm)
1690
Chiều dài cơ sở (mm)
2933
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1644
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1706
Chiều dài đầu xe (mm)
858
Chiều dài đuôi xe (mm)
1086
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
725
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1026
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
973
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1521
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
912
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
945
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1448
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
85