Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
BMW Series 6 2012 - 2016
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
BMW Series 6 640i Gran Coupe 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
BMW Series 6 640i Gran Coupe 2013
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-6 (6 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun xăng trực tiếp (GDI)
Dung tích công tác (lít)
3.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
89.6 x 84
Tỷ số nén
10.2
Công suất cực đại
315bhp tại 5,800-6,000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
45.8kg.m tại 1,300-4,500 vòng/ phút
Số van
24
Điều khiển van biến thiên
Valvetronic - Double VANOS
Tăng áp
Twin Turbo
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km)
10.2
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km)
6.2
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 7.9
Chức năng tạm dừng động động cơ (Auto start/stop engine)
Chế độ vận hành ECO
Hệ thống tái tạo năng lượng khi giảm tốc
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 8 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.71
Tỷ số truyền số 2
3.14
Tỷ số truyền số 3
2.11
Tỷ số truyền số 4
1.67
Tỷ số truyền số 5
1.28
Tỷ số truyền số 6
1.00
Tỷ số truyền số 7
0.84
Tỷ số truyền số 8
0.67
Số lùi
3.3
Tỷ số truyển cuối
3.23
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Chọn lựa chế độ chuyển số (mode select)
Hộp số điều khiển điện tử
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt
Hệ thống treo
Hệ thống treo thể thao (sport suspension)
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại gas nén
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại gas nén
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
Điều chỉnh dao động giảm chấn tự động có kiểm soát của người lái
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 18
Thông số lốp (vỏ) trước 245/45R18
Thông số lốp (vỏ) sau 245/45R18
Loại La zăng đúc hợp kim
Hệ thống điện
Máy phát (volt/ ampe)
210amp
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
4
Tốc độ tối đa (km/giờ)
250
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây)
5.4
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1825
Trọng lượng toàn tải (kg)
2360
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5007
Chiều rộng tổng thể (mm)
1894
Chiều cao tổng thể (mm)
1392
Chiều dài cơ sở (mm)
2968
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1600
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1665
Chiều dài đầu xe (mm)
941
Chiều dài đuôi xe (mm)
1098
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
127
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
459
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1069
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1031
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1517
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1440
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
897
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
940
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1454
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1389
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
70