Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán
Hyundai Porter H100 1.25 tấn 2005
Thông tin
xe đang chào bán
Tóm tắt về
mẫu xe này
Tra cứu thông số
kỹ thuật & tiện nghi
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun dầu diesel gián tiếp (in-direct injection)
Dung tích công tác (lít)
2.6
Đường kính X Hành trình piston (mm)
91 x 100
Tỷ số nén
22
Công suất cực đại
79.4bhp tại 4000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
17kg.m tại 2200 vòng/ phút
Số van
8
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Bộ tản nhiệt nhớt
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.3
Tỷ số truyền số 2
2.33
Tỷ số truyền số 3
1.53
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.88
Số lùi
4.12
Tỷ số truyển cuối
3.90
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4.7
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại nhíp lá
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La zăng 15/13
Thông số lốp (vỏ) trước 6.50x15-12PR
Thông số lốp (vỏ) sau 5.50x13-12PR
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Ácquy (ah)
12V-100AH
Máy phát (volt/ ampe)
12V-65A
Mô tơ khởi động (volt/ kw)
12V-2.0KW
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
3
Tải trọng (kg)
1250
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1675
Trọng lượng toàn tải (kg)
3120
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5075
Chiều rộng tổng thể (mm)
1725
Chiều cao tổng thể (mm)
1995
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
173
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
3110
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
1660
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
335 (thùng lửng tiêu chuần)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
22
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm cho ghế phụ
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế băng đôi
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng vải giả da
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy
Tiêu chuẩn
Cảnh báo áp suất dầu
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Cửa kính chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin đơn
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Ảnh xe của người bán
Thông tin người bán
phongnguyen2002
0916666094
Tìm hiểu về người bán
Liên hệ người bán
Đăng nhập để thực hiện được chức năng này