Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Lexus RX 2010 - 2015
Lexus RX 2010 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Lexus RX 350 FWD (Mỹ) 2013
Lexus RX 350 AWD (Mỷ) 2013
Lexus RX 450h AWD (Mỹ) 2013
Lexus RX 450h FWD (Mỹ) 2013
Lexus RX 350 F Sport (Mỹ) 2013
Lexus RX 350 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Lexus RX 450h AWD (Mỹ) 2013
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh V-6 (6 xy lanh sắp theo hình chữ V)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử theo chu kỳ (Sequential MPI)
Dung tích công tác (lít)
3.5
Đường kính X Hành trình piston (mm)
94 x 83.8
Tỷ số nén
12.5
Công suất cực đại
245bhp tại 6000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
32.3kg.m tại 4800 vòng/ phút
Số van
24
Điều khiển van biến thiên
Dual VVT-i
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km)
8.4
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km)
7.8
Loại động cơ điện 2 motor dẫn động cầu trước và cầu sau
Công Suất
49.6 hp
Loại PIN nickel-metal hydride
Hiệu điện thế (Volt)
288
Công suất toàn hệ thống
295 hp
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động biến thiên liên tục (continuous variable - CVT)
Cấp số 2 cấp
Hệ dẫn động 2 cầu (4WD)
Công thức bánh xe
4x4
Dẫn động 2 cầu toàn phần (all-wheel drive)
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại gas nén
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại gas nén
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 18
Thông số lốp (vỏ) trước P235/60VR18
Thông số lốp (vỏ) sau P235/60VR18
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nhỏ
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2050
Trọng lượng toàn tải (kg)
2563
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4770
Chiều rộng tổng thể (mm)
1885
Chiều cao tổng thể (mm)
1695
Chiều dài cơ sở (mm)
2740
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1630
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1620
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
175
Góc thoát trước (độ)
28.5
Góc thoát sau (độ)
24.6
Góc thoát trong (độ)
14
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
1132
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1095
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
992
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1412
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1473
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
942
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
958
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1385
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1462
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
65