Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Land Rover Discovery 2010 - 2014
Land Rover Discovery 2010 - 2014
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2010
2011
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Land Rover Discovery 4 TDV6 3.0 HSE 2010
Land Rover Discovery 4 V8 HSE 2010
Land Rover Discovery 4 TDV6 3.0 HSE 2011
Land Rover Discovery 4 V8 HSE 2011
Land Rover Discovery 4 SDV6 3.0 HSE 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Land Rover Discovery 4 TDV6 3.0 HSE 2010
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh V-6 (6 xy lanh sắp theo hình chữ V)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
3.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
84 x 90
Tỷ số nén
16.1
Công suất cực đại
208bhp tại 4000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
53kg.m tại 2000 vòng/ phút
Số van
24
Tăng áp
Twin turbo
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km)
9.8
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km)
8.1
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 8.8
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Làm mát khí nạp intercooled
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 6 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.17
Tỷ số truyền số 2
2.34
Tỷ số truyền số 3
1.52
Tỷ số truyền số 4
1.14
Tỷ số truyền số 5
0.87
Tỷ số truyền số 6
0.69
Số lùi
3.4
Tỷ số truyển cuối
3.54
Hệ dẫn động 2 cầu chủ động điều chỉnh theo địa hình Terrain Response®
Công thức bánh xe
4x4
Chuyển đổi chế độ cầu dẫn động điện tử
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian (full-time 4WD)
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Visai trung tâm
Visai cầu sau
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.52
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt
Phanh đỗ xe điều khiển bằng điện
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Lò xo trước loại khí nén (air springs)
Lò xo sau loại khí nén (air springs)
Hệ thống treo tự động cân bằng (auto-level) - 4 điểm
Điều chỉnh độ cao hệ thống treo tự động (auto-height control) có kiểm soát của người lái
Điều chỉnh dao động giảm chấn tự động có kiểm soát của người lái
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 19
Thông số lốp (vỏ) trước 255/55R19
Thông số lốp (vỏ) sau 255/55R19
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Ácquy (ah)
80Ah
Máy phát (volt/ ampe)
130-amp
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
7
Tốc độ tối đa (km/giờ)
180
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây)
9.3
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2570
Trọng lượng toàn tải (kg)
3240
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4829
Chiều rộng tổng thể (mm)
2176
Chiều cao tổng thể (mm)
1887
Chiều dài cơ sở (mm)
2885
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1605
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1612.5
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
185-310
Góc thoát trước (độ)
36.2
Góc thoát sau (độ)
29.6
Góc thoát trong (độ)
27.3
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
1260
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1078
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1020
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1503
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
955
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
1043
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1499
Không gian chân hàng ghế 3 (mm)
923
Không gian đầu hàng ghế 3 (mm)
983
Không gian vai hàng ghế 3 (mm)
1087
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
82.3