Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Chevrolet Trailblazer 2013 - 2014
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Chevrolet Trailblazer LT 2.5 MT 2WD 2013
Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8 MT 4WD 2013
Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8 AT 4WD 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Chevrolet Trailblazer LT 2.5 MT 2WD 2013
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
2.5
Đường kính X Hành trình piston (mm)
92 x 94
Tỷ số nén
16.5
Công suất cực đại
147.5bhp tại 3800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
35.7kg.m tại 2000 vòng/ phút
Số van
16
Tăng áp
turbocharged
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km)
10.2
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km)
6.8
Làm mát khí nạp intecooled
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.54
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 245/70R16
Thông số lốp (vỏ) sau 245/70R16
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
7
Tốc độ tối đa (km/giờ)
171
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây)
12.5
Trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)
2620
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4878
Chiều rộng tổng thể (mm)
1902
Chiều cao tổng thể (mm)
1834
Chiều dài cơ sở (mm)
2845
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1570
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1571
Chiều dài đầu xe (mm)
948
Chiều dài đuôi xe (mm)
1085
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
220
Góc thoát trước (độ)
30
Góc thoát sau (độ)
22
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
400
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1049
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1010
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1458
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
910
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
981
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1453
Không gian đầu hàng ghế 3 (mm)
815
Không gian hông hàng ghế 3 (mm)
929
Không gian vai hàng ghế 3 (mm)
1340
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
76