Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Ford Transit 2007 - 2015
Ford Transit 2007 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Ford Transit 16 Chỗ 2.3 Gas 2007
Ford Transit 16 Chỗ 2.4 Diesel 2007
Ford Transit 9 Chỗ 2.4 Diesel 2007
Ford Transit Van 2.4 Diesel 2007
Ford Transit 16 Chỗ 2.4 Diesel 2008
Ford Transit 9 Chỗ 2.4 Diesel 2008
Ford Transit Van 2.4 Diesel 2008
Ford Transit 16 Chỗ 2.3 Gas 2008
Ford Transit 16 Chỗ 2.3 Gas 2009
Ford Transit Van 2.4 Diesel 2009
Ford Transit 16 Chỗ 2.4 Diesel 2009
Ford Transit 16 Chỗ 2.4 Diesel 2010
Ford Transit Van 2.4 Diesel 2010
Ford Transit Van 2.4 Diesel 2011
Ford Transit 16 Chỗ 2.4 Diesel 2011
Ford Transit 16 Chỗ 2.4 Diesel 2012
Ford Transit 16 Chỗ 2.4 Diesel 2013
Ford Transit 16 Chỗ 2.4 Diesel 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Ford Transit 16 Chỗ 2.4 Diesel 2007
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
2.4
Đường kính X Hành trình piston (mm)
89.9 x 94.6
Công suất cực đại
118bhp tại 3500 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
29kg.m tại 1750 vòng/ phút
Số van
16
Tăng áp
Tuborcharger
Làm mát khí nạp Intercooler
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyển cuối
5.11
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
7
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa đặc
Phanh sau dùng đĩa đặc
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 215/75R16
Thông số lốp (vỏ) sau 215/75R16
Loại La zăng thép
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
16
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2285
Trọng lượng toàn tải (kg)
3500
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5800
Chiều rộng tổng thể (mm)
1974
Chiều cao tổng thể (mm)
2520
Chiều dài cơ sở (mm)
3750
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1737
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1737
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
207
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế băng đôi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải
Tiêu chuẩn
Sàn khoang hành khách phủ PVC
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn pha tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao vùng sáng
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Đèn trần đơn dọc khoang xe
Tiêu chuẩn
Dải màu chống chói trên kính gió trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Cửa kính hàng thứ 2 đóng mở kiểu trượt
Tiêu chuẩn
Tay vịn bên phải cửa chính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Bậc bước hông xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý phía sau 2 cánh mở ngang
Tiêu chuẩn
Cửa hông đóng/ mở kiểu trượt
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn