Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Mitsubishi Triton 2006 - 2014
Mitsubishi Triton 2006 - 2014
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Mitsubishi Triton GLS cabin kép MT 4x4 2009
Mitsubishi Triton GLS cabin kép AT 4x4 2009
Mitsubishi Triton GLX cabin kép MT 4x2 2009
Mitsubishi Triton GL cabin kép MT 4x4 2009
Mitsubishi Triton GL cabin đơn MT 4x4 2009
Mitsubishi Triton GL cabin đơn MT 4x2 2009
Mitsubishi Triton GL cabin đơn MT 4x2 2010
Mitsubishi Triton GL cabin đơn MT 4x4 2010
Mitsubishi Triton GL cabin kép MT 4x4 2010
Mitsubishi Triton GLX cabin kép MT 4x2 2010
Mitsubishi Triton GLS cabin kép AT 4x4 2010
Mitsubishi Triton GLS cabin kép MT 4x4 2010
Mitsubishi Triton GLS cabin kép MT 4x4 2011
Mitsubishi Triton GLS cabin kép AT 4x4 2011
Mitsubishi Triton GLX cabin kép MT 4x2 2011
Mitsubishi Triton GL cabin kép MT 4x4 2011
Mitsubishi Triton GL cabin đơn MT 4x4 2011
Mitsubishi Triton GL cabin đơn MT 4x2 2011
Mitsubishi Triton GL cabin đơn MT 4x2 2012
Mitsubishi Triton GL cabin đơn MT 4x4 2012
Mitsubishi Triton GL cabin kép MT 4x4 2012
Mitsubishi Triton GLX cabin kép MT 4x2 2012
Mitsubishi Triton GLS cabin kép AT 4x4 2012
Mitsubishi Triton GLS cabin kép MT 4x4 2012
Mitsubishi Triton GL cabin kép MT 4x4 2013
Mitsubishi Triton GLS cabin kép AT 4x4 2013
Mitsubishi Triton GLS cabin kép MT 4x4 2013
Mitsubishi Triton GLX cabin kép MT 4x2 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Mitsubishi Triton GL cabin đơn MT 4x4 2010
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
2.4
Công suất cực đại
134.1bhp tại 5250 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
21.1kg.m tại 4000 vòng/ phút
Số van
16
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Hệ dẫn động 2 cầu (4WD)
Công thức bánh xe
4x4
Chuyển đổi chế độ cầu dẫn động cơ khí
Dẫn động 2 cầu bán thời gian (part-time 4WD)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa đặc
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 205R16C8PR
Thông số lốp (vỏ) sau 205R16C8PR
Loại La zăng thép
Bánh xe dự phòng nguyên cỡ
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
2
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1655
Trọng lượng toàn tải (kg)
2760
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5040
Chiều rộng tổng thể (mm)
1750
Chiều cao tổng thể (mm)
1775
Chiều dài cơ sở (mm)
3000
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1505
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1500
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
220
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
2220
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
1470
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
405
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
76
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Điều khiển gạt nước theo tốc độ xe
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tùy chọn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
2 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin đơn
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn
Nắp đậy thùng tải (pick-up cover)
Tùy chọn
Nóc thùng tải (pick-up canopy)
Tùy chọn