Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Hyundai Porter II H100 2004 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Hyundai Porter II H100 cabin đơn (nội địa HQ) 2005
Hyundai Porter II H100 cabin đơn (nội địa HQ) 2006
Hyundai Porter II H100 cabin đơn (nội địa HQ) 2007
Hyundai Porter II H100 cabin đơn (nội địa HQ) 2008
Hyundai Porter II H100 cabin đơn (nội địa HQ) 2009
Hyundai Porter II H100 cabin đơn (nội địa HQ) 2010
Hyundai Porter II H100 cabin đơn 2011
Hyundai Porter II H100 cabin đơn 2012
Hyundai Porter II H100 cabin đơn 2013
Hyundai Porter II H100 cabin đơn 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Hyundai Porter II H100 cabin đơn 2012
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun dầu diesel gián tiếp (in-direct injection)
Dung tích công tác (lít)
2.5
Đường kính X Hành trình piston (mm)
66 x 73
Tỷ số nén
21
Công suất cực đại
92.7bhp tại 3800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
22.5kg.m tại 2000 vòng/ phút
Số van
8
Tăng áp
turbocharged
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Làm mát khí nạp intercooled
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.04
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh đỗ xe tác động lò xo lên trục sau
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại thanh xoắn (torsion bar)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Thông số lốp (vỏ) trước 195/70 R15
Thông số lốp (vỏ) sau 155 R12
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Ácquy (ah)
100aH
Máy phát (volt/ ampe)
12V/75A
Mô tơ khởi động (volt/ kw)
12V/2.2KW
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
3
Tải trọng (kg)
1120
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1620
Trọng lượng toàn tải (kg)
3055
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5120
Chiều rộng tổng thể (mm)
1740
Chiều cao tổng thể (mm)
1970
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1485
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1320
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
225
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
3120
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
1620
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
390
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
65
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm cho ghế phụ
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ tựa tay tích hợp với ghế
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế băng đôi
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng vải giả da
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Dải màu chống chói trên kính gió trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh)
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tùy chọn
CD 1 đĩa
Tùy chọn
Đọc định dạng MP3
Tùy chọn
2 loa
Tùy chọn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin đơn
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn