Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Mercedes Benz Sprinter 1996 - 2012
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Mercedes Benz Sprinter 311 CDI 16 chỗ 2004
Mercedes Benz Sprinter 311 CDI 16 chỗ 2005
Mercedes Benz Sprinter 311 CDI 16 chỗ 2006
Mercedes Benz Sprinter 311 CDI 16 chỗ 2007
Mercedes Benz Sprinter Special 313 CDI 16 chỗ 2007
Mercedes Benz Sprinter Special 313 CDI 16 chỗ 2008
Mercedes Benz Sprinter 311 CDI 16 chỗ 2008
Mercedes Benz Sprinter 311 CDI 16 chỗ 2009
Mercedes Benz Sprinter Business 311 CDI 16 chỗ 2009
Mercedes Benz Sprinter Special 313 CDI 16 chỗ 2009
Mercedes Benz Sprinter Excutive 313 CDI 16 chỗ 2009
Mercedes Benz Sprinter Excutive 313 CDI 16 chỗ 2010
Mercedes Benz Sprinter Business 311 CDI 16 chỗ 2010
Mercedes Benz Sprinter Business 311 CDI 16 chỗ 2011
Mercedes Benz Sprinter Excutive 313 CDI 16 chỗ 2011
Mercedes Benz Sprinter 313 CDI 16 chỗ 2012
Mercedes Benz Sprinter 311 CDI 16 chỗ 2012
Mercedes Benz Sprinter 313 CDI 16 chỗ 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Mercedes Benz Sprinter Special 313 CDI 16 chỗ 2007
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
2.1
Đường kính X Hành trình piston (mm)
88 x 88.3
Tỷ số nén
18
Công suất cực đại
127bhp tại 3800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
30.5kg.m tại 1600-2400 vòng/ phút
Số van
16
Tăng áp
VGT
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6.4
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động khí nén, điều khiển mạch kép
Phanh trước dùng đĩa đặc
Phanh sau dùng đĩa đặc
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 15
Thông số lốp (vỏ) trước 225/70R15
Thông số lốp (vỏ) sau 225/70R15
Loại La zăng đúc hợp kim
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
16
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
2445
Trọng lượng toàn tải (kg)
3500
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5640
Chiều rộng tổng thể (mm)
1922
Chiều cao tổng thể (mm)
2365
Chiều dài cơ sở (mm)
3550
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
75
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control)
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trượt bánh dẫn động (Acceleration slip regulator-ASR)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm cho ghế phụ
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Bình chữa cháy
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế băng đôi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ tựa tay tích hợp với ghế
Tiêu chuẩn
Hàng ghế cuối
Tiêu chuẩn
+ gập nệm và tựa lưng về trước tạo khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải giả da
Tiêu chuẩn
Sàn khoang hành khách phủ PVC
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn pha tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao vùng sáng
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn bậc lên xuống cửa
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách cá nhân hành khách
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Cửa kính màu nhẹ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Cửa kính khoang hành khách đóng/ mở trượt - tất cả các cửa
Tiêu chuẩn
Cửa chính hành khách đóng / mở bằng tay
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
Tay vịn bên phải cửa chính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ sấy kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Rèm cửa kính
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Cổng thiết bị ngoại vi
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
DVD
Tùy chọn
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Màn hình LCD khoang hành khách
Tùy chọn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý phía sau 2 cánh mở ngang
Tiêu chuẩn
Cửa hông đóng/ mở kiểu trượt
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn