Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Toyota Zace 1997 - 2005
Toyota Zace 1997 - 2005
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Toyota Zace GL 1999
Toyota Zace DX 1999
Toyota Zace DX 2000
Toyota Zace GL 2000
Toyota Zace GL 2001
Toyota Zace DX 2001
Toyota Zace DX 2002
Toyota Zace GL 2002
Toyota Zace DX 2003
Toyota Zace GL 2003
Toyota Zace GL 2004
Toyota Zace DX 2004
Toyota Zace GL Limited 2004
Toyota Zace DX 2005
Toyota Zace GL 2005
Toyota Zace Surf 2005
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Toyota Zace DX 2002
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với trục cam trong thân máy (pushrod-OHV)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa cơ điện
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.8
Đường kính X Hành trình piston (mm)
80.5 x 87.5
Công suất cực đại
83bhp tại 4800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
14.1kg.m tại 2800 vòng/ phút
Số van
8
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.93
Tỷ số truyền số 2
2.14
Tỷ số truyền số 3
1.40
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.85
Số lùi
4.74
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa đặc
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại khí nén
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 15
Thông số lốp (vỏ) trước 195/70R15
Thông số lốp (vỏ) sau 195/70R15
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
8
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1410
Trọng lượng toàn tải (kg)
1930
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4495
Chiều rộng tổng thể (mm)
1670
Chiều cao tổng thể (mm)
1850
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1445
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1430
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
55
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu hàng ghế thứ 3
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Hàng ghế cuối
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách, tựa lưng gập 50-50
Tiêu chuẩn
+ gập nệm và tựa lưng về trước tạo khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy
Tiêu chuẩn
Cảnh báo áp suất dầu
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tùy chọn
Casset
Tùy chọn
CD 1 đĩa
Tùy chọn
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Bậc bước hông xe
Tiêu chuẩn
Đuôi lướt gió sau
Tùy chọn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Chụp ống xả mạ chrome
Tùy chọn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt mạ chrome
Tiêu chuẩn
Sơn 2 tông màu
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Tùy chọn
Bọc kính chiếu hậu mạ chrome
Tùy chọn