Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Chevrolet Spark 2005 - 2015
Chevrolet Spark 2005 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Chevrolet Spark LS 0.8 MT 2008
Chevrolet Spark LT 0.8 MT 2008
Chevrolet Spark LT 0.8AT 2008
Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2008
Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2009
Chevrolet Spark LT 0.8AT 2009
Chevrolet Spark LT 0.8 MT 2009
Chevrolet Spark LS 0.8 MT 2009
Chevrolet Spark Super 1.0 MT 2009
Chevrolet Spark Super 1.0 MT 2010
Chevrolet Spark LS 0.8 MT 2010
Chevrolet Spark LT 0.8 MT 2010
Chevrolet Spark LT 0.8AT 2010
Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2010
Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2011
Chevrolet Spark LT 0.8AT 2011
Chevrolet Spark LT 0.8 MT 2011
Chevrolet Spark LS 0.8 MT 2011
Chevrolet Spark Super 1.0 MT 2011
Chevrolet Spark LS 1.0 MT 2012
Chevrolet Spark LT 1.0 MT 2012
Chevrolet Spark LS 1.2 MT 2012
Chevrolet Spark LT 1.2 MT 2012
Chevrolet Spark Lite LT 0.8 MT 2012
Chevrolet Spark Lite LT 0.8 AT 2012
Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2012
Chevrolet Spark LT 1.0 MT 2013
Chevrolet Spark LS 1.2 MT 2013
Chevrolet Spark LT 1.2 MT 2013
Chevrolet Spark Lite LT 0.8 MT 2013
Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2013
Chevrolet Spark LTZ 2013
Chevrolet Spark Van 0.8 MT 2014
Chevrolet Spark LTZ 2014
Chevrolet Spark LT 2014
Chevrolet Spark Zest 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Chevrolet Spark LT 0.8AT 2010
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-3 (3 xy lanh sắp thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
0.8
Đường kính X Hành trình piston (mm)
68.5 x 72
Tỷ số nén
9.3
Công suất cực đại
51bhp tại 6000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
7.3kg.m tại 4400 vòng/ phút
Số van
6
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 4 cấp
Tỷ số truyển cuối
4.19
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa đặc
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 13
Thông số lốp (vỏ) trước 155/65R13
Thông số lốp (vỏ) sau 155/65R13
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
776
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
3495
Chiều rộng tổng thể (mm)
1495
Chiều cao tổng thể (mm)
1500
Chiều dài cơ sở (mm)
2345
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1311
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1274
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
35
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Tấm che trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Khay chứa vật dụng dưới ghế trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
Casset
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đuôi lướt gió sau
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Nẹp chỉ hông xe
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Tiêu chuẩn
Thanh đỡ giá hành lý mui xe
Tiêu chuẩn