Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Toyota HiAce 2005 - 2014
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2005
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2005
Toyota HiAce Super Wagon 10 chỗ 2.7 2005
Toyota HiAce Super Wagon 10 chỗ 2.7 2006
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2006
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2006
Toyota HiAce Super Wagon 10 chỗ 2.7 2007
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2007
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2007
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2008
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2008
Toyota HiAce Super Wagon 10 chỗ 2.7 2008
Toyota HiAce Super Wagon 10 chỗ 2.7 2009
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2009
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2009
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2010
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2010
Toyota HiAce Super Wagon 10 chỗ 2.7 2010
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2011
Toyota HiAce Super Wagon 10 chỗ 2.7 2011
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2011
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2012
Toyota HiAce Super Wagon 10 chỗ 2.7 2012
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2012
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2013
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2013
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.7 2014
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Toyota HiAce Commuter 16 chỗ 2.5 Diesel 2007
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
2.5
Đường kính X Hành trình piston (mm)
92 x 93.8
Tỷ số nén
17.4
Công suất cực đại
101bhp tại 3600 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
26.5kg.m tại 1600 - 2400 vòng/ phút
Số van
16
Tăng áp (Turbocharger)
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.31
Tỷ số truyền số 2
2.33
Tỷ số truyền số 3
1.44
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.84
Số lùi
4.22
Tỷ số truyển cuối
4.1
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.2
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 15
Thông số lốp (vỏ) trước 195/ 70 R15
Thông số lốp (vỏ) sau 195/ 70 R15
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nhỏ
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
16
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1945
Trọng lượng toàn tải (kg)
3150
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4840
Chiều rộng tổng thể (mm)
1880
Chiều cao tổng thể (mm)
2105
Chiều dài cơ sở (mm)
2570
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1655
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1650
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
182.3
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
70
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm cho ghế phụ
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế phụ đơn giữa hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
Hàng ghế cuối
Tiêu chuẩn
+ gập nệm và tựa lưng về hai bên 50-50
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn khoang hành khách phủ PVC
Tiêu chuẩn
Sàn cabin phủ cao su chống trượt
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn đọc sách khoang lái
Tiêu chuẩn
Đèn trần đơn dọc khoang xe
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính khoang hành khách đóng/ mở trượt - tất cả các cửa
Tiêu chuẩn
Cửa chính hành khách đóng / mở bằng tay
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Cửa hông đóng/ mở kiểu trượt
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn