Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Isuzu D Max 2005 - 2012
Isuzu D Max 2005 - 2012
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Isuzu D Max Street Custom 3.0 MT 4x4 CKD 2010
Isuzu D Max LS 3.0 MT 4x4 CKD 2010
Isuzu D Max LS 3.0 MT 4x2 CKD 2010
Isuzu D Max S 3.0 MT 4x2 CKD 2010
Isuzu D Max Street Custom 3.0 AT 4x4 CBU 2010
Isuzu D Max LS 3.0 AT 4x4 CBU 2010
Isuzu D Max S 3.0 MT 4x4 CBU 2010
Isuzu D Max LS 3.0 AT 4x2 CKD 2010
Isuzu D Max Street Custom 3.0 MT 4x4 CBU 2011
Isuzu D Max LS 3.0 MT 4x4 CBU 2011
Isuzu D Max LS 3.0 AT 4x2 CBU 2011
Isuzu D Max LS 3.0 MT 4x2 CBU 2011
Isuzu D Max LS 3.0 AT 4x4 CBU 2011
Isuzu D Max S 3.0 MT 4x4 CBU 2011
Isuzu D Max LS 3.0 AT 4x4 CBU 2012
Isuzu D Max S 3.0 MT 4x4 CBU 2012
Isuzu D Max Street Custom 3.0 MT 4x4 CBU 2012
Isuzu D Max LS 3.0 AT 4x2 CBU 2012
Isuzu D Max LS 3.0 MT 4x2 CBU 2012
Isuzu D Max LS 3.0 MT 4x4 CBU 2012
Isuzu D Max S 3.0 MT 4x4 CBU 2013
Isuzu D Max LS 3.0 AT 4x2 CBU 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Isuzu D Max S 3.0 MT 4x4 CBU 2010
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
3.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
95 x 105
Tỷ số nén
17.5
Công suất cực đại
134bhp tại 3400 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
28.5kg.m tại 1200-3400 vòng/ phút
Số van
16
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Tăng áp (Turbocharger)
Làm mát khí nạp (Intercooler)
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.32
Tỷ số truyền số 2
2.56
Tỷ số truyền số 3
1.49
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.79
Số lùi
3.94
Tỷ số truyển cuối
3.72
Hệ dẫn động 2 cầu (4WD)
Công thức bánh xe
4x4
Chuyển đổi chế độ cầu dẫn động cơ khí
Dẫn động 2 cầu bán thời gian (part-time 4WD)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6.1
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại thanh xoắn (torsion bar)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 15
Thông số lốp (vỏ) trước 225/75R15
Thông số lốp (vỏ) sau 225/75R15
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5190
Chiều rộng tổng thể (mm)
1720
Chiều cao tổng thể (mm)
1730
Chiều dài cơ sở (mm)
3050
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1460
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1460
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
200
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
1380
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
1460
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
480
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
76
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ vị trí giữa loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Thanh gia cố bên hông
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
Ghế bọc vải giả da
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tùy chọn
Cổng thiết bị ngoại vi
Tùy chọn
Đọc định dạng MP3
Tùy chọn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin kép
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Bệ bước trên cản sau
Tiêu chuẩn
Bậc bước hông xe
Tùy chọn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài màu đen
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn
Nắp đậy thùng tải (pick-up cover)
Tùy chọn
Nóc thùng tải (pick-up canopy)
Tùy chọn