Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Mitsubishi Pajero 1991 - 2008
Mitsubishi Pajero 1991 - 2008
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Mitsubishi Pajero GLS 3.0V6 1996
Mitsubishi Pajero GLX 3.0 V6 1996
Mitsubishi Pajero GLX 3.0 V6 1997
Mitsubishi Pajero GLS 3.0V6 1997
Mitsubishi Pajero GLS 3.0V6 1998
Mitsubishi Pajero GLX 3.0 V6 1998
Mitsubishi Pajero GLX 3.0 V6 1999
Mitsubishi Pajero GLS 3.0V6 1999
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2000
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2000
Mitsubishi Pajero Supreme 3.0 V6 2001
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2001
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2001
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2002
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2002
Mitsubishi Pajero Supreme 3.0 V6 2002
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2002
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2003
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2003
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2003
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2004
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2004
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2004
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2005
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2005
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2005
Mitsubishi Pajero XX 3.0 V6 2006
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2006
Mitsubishi Pajero Supreme 3.5 V6 2007
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Mitsubishi Pajero X 3.0 V6 2004
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh V-6 (6 xy lanh sắp theo hình chữ V)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa cơ điện
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
3.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
91.1 x 76
Tỷ số nén
8.9
Công suất cực đại
163bhp tại 5000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
25.8kg.m tại 4000 vòng/ phút
Số van
12
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.91
Tỷ số truyền số 2
2.26
Tỷ số truyền số 3
1.39
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.82
Số lùi
3.92
Tỷ số truyển cuối
4.87
Hệ dẫn động 2 cầu (4WD)
Công thức bánh xe
4x4
Chuyển đổi chế độ cầu dẫn động cơ khí
Dẫn động 2 cầu bán thời gian (part-time 4WD)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện-thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại thanh xoắn (torsion bar)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 205/70R16
Thông số lốp (vỏ) sau 205/70R16
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
7
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1935
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4755
Chiều rộng tổng thể (mm)
1695
Chiều cao tổng thể (mm)
1865
Chiều dài cơ sở (mm)
2725
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1420
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1435
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
210
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
92
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ tựa tay tích hợp với ghế
Tiêu chuẩn
Hàng ghế cuối
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ phân tách, tựa lưng gập 50-50
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gián đoạn hoặc liên tục
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính màu tối
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh điện độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
+ có khóa
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
2 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng treo ngoài phía sau xe
Tiêu chuẩn
Bọc bánh xe dự phòng
Tiêu chuẩn
Bậc bước hông xe
Tùy chọn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở ngang
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Tiêu chuẩn
Thanh đỡ giá hành lý mui xe
Tiêu chuẩn