Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Ford Ranger 2007 - 2011
Ford Ranger 2007 - 2011
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2007
2008
2009
2010
2011
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Ford Ranger XLT 2.5 MT 4X4 2007
Ford Ranger XL 2.5 MT 4X4 2007
Ford Ranger XL 2.5 MT 4X2 2007
Ford Ranger XL 2.5 MT 4X2 2008
Ford Ranger XL 2.5 MT 4X4 2008
Ford Ranger XLT 2.5 MT 4X4 2008
Ford Ranger XLT 2.5 TDCi AT 4X2 2009
Ford Ranger XLT 2.5 TDCi MT 4X4 2009
Ford Ranger XL 2.5 TDCi MT 4X4 2009
Ford Ranger XL 2.5 TDCi MT 4X2 2009
Ford Ranger XL 2.5 TDCi MT 4X2 2010
Ford Ranger XL 2.5 TDCi MT 4X4 2010
Ford Ranger XLT 2.5 TDCi MT 4X4 2010
Ford Ranger XLT 2.5 TDCi AT 4X2 2010
Ford Ranger XLT 2.5 TDCi AT 4X2 2011
Ford Ranger XLT 2.5 TDCi MT 4X4 2011
Ford Ranger XL 2.5 TDCi MT 4X4 2011
Ford Ranger XL 2.5 TDCi MT 4X2 2011
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Ford Ranger XLT 2.5 TDCi AT 4X2 2011
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
2.5
Đường kính X Hành trình piston (mm)
93 x 92
Tỷ số nén
18.1
Công suất cực đại
141bhp tại 3500 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
33.6kg.m tại 1800 vòng/ phút
Số van
16
Tăng áp
Turbocharge
Tăng áp (Turbocharger)
Làm mát khí nạp (Intercooler)
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.22
Tỷ số truyền số 2
2.29
Tỷ số truyền số 3
1.55
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.71
Số lùi
3.07
Tỷ số truyển cuối
3.72
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu trục vít - bi (re-circulating ball)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6.2
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại thanh xoắn (torsion bar)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 245/70R16
Thông số lốp (vỏ) sau 245/70R16
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Tải trọng (kg)
700
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1758
Trọng lượng toàn tải (kg)
2890
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5173
Chiều rộng tổng thể (mm)
1788
Chiều cao tổng thể (mm)
1762
Chiều dài cơ sở (mm)
3000
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1475
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1470
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
214
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
63
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 6 đĩa chuyển đổi
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin kép
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Bậc bước hông xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn
Bọc kính chiếu hậu mạ chrome
Tiêu chuẩn
Nắp đậy thùng tải (pick-up cover)
Tùy chọn
Nóc thùng tải (pick-up canopy)
Tùy chọn