Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Mitsubishi Lancer 2004 - 2007
Mitsubishi Lancer 2004 - 2007
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2003
2004
2005
2006
2007
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Mitsubishi Lancer Gala 1.6 CVT 2003
Mitsubishi Lancer Gala 1.6 CVT 2004
Mitsubishi Lancer Gala 1.6 CVT 2005
Mitsubishi Lancer Gala 2.0 AT 2005
Mitsubishi Lancer Gala 1.6 MT 2005
Mitsubishi Lancer Gala 1.6 MT 2006
Mitsubishi Lancer Gala 2.0 AT 2006
Mitsubishi Lancer Gala 1.6 CVT 2006
Mitsubishi Lancer Gala 1.6 CVT 2007
Mitsubishi Lancer Gala 2.0 AT 2007
Mitsubishi Lancer Gala 1.6 MT 2007
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Mitsubishi Lancer Gala 1.6 MT 2005
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.6
Đường kính X Hành trình piston (mm)
76 x 87.3
Tỷ số nén
10
Công suất cực đại
105.5bhp tại 6000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
14.6kg.m tại 4500 vòng/ phút
Số van
16
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.583
Tỷ số truyền số 2
1.947
Tỷ số truyền số 3
1.343
Tỷ số truyền số 4
0.976
Tỷ số truyền số 5
0.804
Số lùi
3.416
Tỷ số truyển cuối
4.052
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 14
Thông số lốp (vỏ) trước 185/65R14
Thông số lốp (vỏ) sau 185/65R14
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1105
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4480
Chiều rộng tổng thể (mm)
1695
Chiều cao tổng thể (mm)
1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2600
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1470
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1470
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
165
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại liền ghế
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính màu tối
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn