Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Nissan 370Z 2008 - 2014
Nissan 370Z 2008 - 2014
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2011
2012
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Nissan 370Z Coupe 3.7 AT 4X2 2011
Nissan 370Z Coupe 3.7 MT 4X2 2011
Nissan 370Z Coupe 3.7 AT 4X2 2012
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Nissan 370Z Coupe 3.7 AT 4X2 2011
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh V-6 (6 xy lanh sắp theo hình chữ V)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
Dung tích công tác (lít)
3.7
Đường kính X Hành trình piston (mm)
95.5 x 86
Tỷ số nén
11
Công suất cực đại
328.6bhp tại 7000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
37kg.m tại 5200 vòng/ phút
Số van
24
Điều khiển van biến thiên (VVT)
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 7 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.92
Tỷ số truyền số 2
3.19
Tỷ số truyền số 3
2.04
Tỷ số truyền số 4
1.41
Tỷ số truyền số 5
1.00
Tỷ số truyền số 7
0.77
Số lùi
3.97
Tỷ số truyển cuối
3.36
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.2
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 19
Thông số lốp (vỏ) trước 245/40R19 94W
Thông số lốp (vỏ) sau 275/35R19 96W
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
2
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1508
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4250
Chiều rộng tổng thể (mm)
1845
Chiều cao tổng thể (mm)
1315
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1540
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1565
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
125
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
72
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Tiêu chuẩn
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Tiêu chuẩn
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC)
Tiêu chuẩn
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners)
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Còi báo động (Panic alarm)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ sưởi ghế
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ sưởi ghế
Tiêu chuẩn
Ghế bọc da
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại thấu kính
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Xenon (HID)
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tự động
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ mở cốp/ cửa hành lý
Tiêu chuẩn
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện
Tiêu chuẩn
Chế độ ga tự động
Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh audio
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ gập điện
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 6 đĩa chuyển đổi
Tiêu chuẩn
Cổng thiết bị ngoại vi
Tiêu chuẩn
+ cổng AUX
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp trên kính
Tiêu chuẩn
8 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đuôi lướt gió sau
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Chụp ống xả mạ chrome
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài giả kim
Tiêu chuẩn