Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Hyundai Avante 2007 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Hyundai Avante 1.6 AT 2009
Hyundai Avante 1.6 MT 2009
Hyundai Avante 1.6 MT 2010
Hyundai Avante 1.6 AT 2010
Hyundai Avante 1.6 MT 2011
Hyundai Avante 1.6 AT 2011
Hyundai Avante 2.0 AT 2011
Hyundai Avante 1.6 AT 2012
Hyundai Avante 1.6 MT 2012
Hyundai Avante 2.0 AT 2012
Hyundai Avante 1.6 AT 2013
Hyundai Avante 1.6 MT 2013
Hyundai Avante 2.0 AT 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Hyundai Avante 1.6 MT 2009
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.6
Đường kính X Hành trình piston (mm)
77 x 85.4
Tỷ số nén
10.5
Công suất cực đại
119bhp tại 6200 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
15.9kg.m tại 4200 vòng/ phút
Số van
16
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.61
Tỷ số truyền số 2
1.95
Tỷ số truyền số 3
1.37
Tỷ số truyền số 4
1.03
Tỷ số truyền số 5
0.78
Số lùi
3.58
Tỷ số truyển cuối
4.29
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.17
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa đặc
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 15
Thông số lốp (vỏ) trước 185/65R15
Thông số lốp (vỏ) sau 185/65R15
Loại La zăng thép
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1235
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4505
Chiều rộng tổng thể (mm)
1775
Chiều cao tổng thể (mm)
1490
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1543
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1541
Chiều dài đầu xe (mm)
865
Chiều dài đuôi xe (mm)
990
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
145
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
402
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1105
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1016
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1377
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1412
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
889
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
955
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1372
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1399
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
53
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ tựa tay tích hợp với ghế
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
Casset
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn