Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Hyundai Grand Starex 2008 - 2016
Hyundai Grand Starex 2008 - 2016
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Hyundai Grand Starex Window Van 6 chỗ 2.4G MT 2008
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.4G MT 2008
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT 2008
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT (ghế xoay) 2008
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT (ghế xoay) 2009
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT 2009
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.4G MT 2009
Hyundai Grand Starex Window Van 6 chỗ 2.4G MT 2009
Hyundai Grand Starex Window Van 6 chỗ 2.4G MT 2010
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.4G MT 2010
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT 2010
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT (ghế xoay) 2010
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT (ghế xoay) 2011
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT 2011
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.4G MT 2011
Hyundai Grand Starex Window Van 6 chỗ 2.4G MT 2011
Hyundai Grand Starex Van 2.5D MT 2011
Hyundai Grand Starex Van 2.5D MT 2012
Hyundai Grand Starex Cứu thương 2.4G MT 2012
Hyundai Grand Starex Cứu thương 2.5D MT 2012
Hyundai Grand Starex Cứu thương 2.5D-CRDi MT 2012
Hyundai Grand Starex Window Van 6 chỗ 2.4G MT 2012
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.4G MT 2012
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT 2012
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT (ghế xoay) 2012
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.4G MT 2013
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT 2013
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT (ghế xoay) 2013
Hyundai Grand Starex Window Van 6 chỗ 2.4G MT 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Hyundai Grand Starex 9 chỗ 2.5D MT (ghế xoay) 2012
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Dung tích công tác (lít)
2.5
Đường kính X Hành trình piston (mm)
91.1 x 95
Tỷ số nén
21
Công suất cực đại
99.2bhp tại 3800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
23kg.m tại 2000 vòng/ phút
Số van
16
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.39
Tỷ số truyền số 2
2.30
Tỷ số truyền số 3
1.35
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.76
Số lùi
4.63
Tỷ số truyển cuối
3.61
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.6
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa đặc
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 215/70R16
Thông số lốp (vỏ) sau 215/70R16
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nhỏ
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
9
Trọng lượng
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5125
Chiều rộng tổng thể (mm)
1920
Chiều cao tổng thể (mm)
1925
Chiều dài cơ sở (mm)
3200
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1685
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1660
Chiều dài đầu xe (mm)
855
Chiều dài đuôi xe (mm)
1070
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
190
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
75
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 2 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu hàng ghế thứ 3
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế băng đôi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ ghế xoay
Tiêu chuẩn
Hàng ghế cuối
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ gập nệm và tựa lưng về trước tạo khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Dải màu chống chói trên kính gió trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gián đoạn hoặc liên tục
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Khay chứa vật dụng linh hoạt
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Cửa hông đóng/ mở kiểu trượt
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn