Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Suzuki APV 2006 - 2014
Suzuki APV 2006 - 2014
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Suzuki APV GLX 1.6 AT 2006
Suzuki APV GL 1.6 MT 2006
Suzuki APV GL 1.6 MT 2007
Suzuki APV GLX 1.6 AT 2007
Suzuki APV GL 1.6 MT 2008
Suzuki APV GLS 1.6 MT 2008
Suzuki APV GLS 1.6 MT 2009
Suzuki APV GL 1.6 MT 2009
Suzuki APV GL 1.6 MT 2010
Suzuki APV GL 1.6 MT 2011
Suzuki APV GL 1.6 MT 2012
Suzuki APV GL 1.6 MT 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Suzuki APV GL 1.6 MT 2011
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.6
Đường kính X Hành trình piston (mm)
75 x 90
Tỷ số nén
9.5
Công suất cực đại
91.2bhp tại 5750 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
12.9kg.m tại 4500 vòng/ phút
Số van
16
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
4.54
Tỷ số truyền số 2
2.42
Tỷ số truyền số 3
1.79
Tỷ số truyền số 4
1.24
Tỷ số truyền số 5
1.00
Số lùi
4.43
Tỷ số truyển cuối
4.3
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện-thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4.9
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 14
Thông số lốp (vỏ) trước 185/80 R14
Thông số lốp (vỏ) sau 185/80 R14
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
8
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1250
Trọng lượng toàn tải (kg)
1950
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4230
Chiều rộng tổng thể (mm)
1655
Chiều cao tổng thể (mm)
1865
Chiều dài cơ sở (mm)
2625
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1435
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1435
Chiều dài đầu xe (mm)
715
Chiều dài đuôi xe (mm)
890
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
180
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
46
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Thanh gia cố bên hông
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ gập tựa lưng ghế
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
Hàng ghế cuối
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy
Tiêu chuẩn
Cảnh báo áp suất dầu
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12 volt
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn