Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Chevrolet Captiva 2006 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Chevrolet Captiva LS 2.4 Gas MT 2006
Chevrolet Captiva LT 2.4 Gas MT 2006
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 Gas AT 2006
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 Gas AT 2007
Chevrolet Captiva LT 2.4 Gas MT 2007
Chevrolet Captiva LS 2.4 Gas MT 2007
Chevrolet Captiva LS 2.4 Gas MT 2008
Chevrolet Captiva LT 2.4 Gas MT 2008
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 Gas AT 2008
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 Gas AT 2009
Chevrolet Captiva LT 2.0 Diesel MT 2009
Chevrolet Captiva LTZ 2.0 Diesel AT 2009
Chevrolet Captiva Maxx LT 2.4 Gas MT 2009
Chevrolet Captiva LT 2.4 Gas MT 2009
Chevrolet Captiva LS 2.4 Gas MT 2009
Chevrolet Captiva Maxx LTZ 2.0 Diesel AT 2009
Chevrolet Captiva Maxx LTZ 2.4 Gas AT 2009
Chevrolet Captiva Maxx LT 2.0 Diesel MT 2009
Chevrolet Captiva Maxx LT 2.0 Diesel MT 2010
Chevrolet Captiva Maxx LTZ 2.4 Gas AT 2010
Chevrolet Captiva Maxx LTZ 2.0 Diesel AT 2010
Chevrolet Captiva Maxx LT 2.4 Gas MT 2010
Chevrolet Captiva Maxx LT 2.4 Gas MT 2011
Chevrolet Captiva Maxx LTZ 2.0 Diesel AT 2011
Chevrolet Captiva Maxx LTZ 2.4 Gas AT 2011
Chevrolet Captiva Maxx LT 2.0 Diesel MT 2011
Chevrolet Captiva LT 2.4 Gas MT 2012
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 Gas AT 2012
Chevrolet Captiva LT 2.4 Gas MT 2013
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 Gas AT 2013
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 Gas AT 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Chevrolet Captiva LS 2.4 Gas MT 2006
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
2.4
Đường kính X Hành trình piston (mm)
87.5 x 100
Tỷ số nén
9.6
Công suất cực đại
134bhp tại 5000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
22.4kg.m tại 2200 vòng/ phút
Số van
16
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6.5
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt
Phanh đỗ xe điều khiển bằng điện
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
Hệ thống treo tự động cân bằng (auto-level) - phía sau
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 215/70 R16
Thông số lốp (vỏ) sau 215/70 R16
Loại La zăng thép
Bánh dự phòng nhỏ
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
7
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1685
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4635
Chiều rộng tổng thể (mm)
1850
Chiều cao tổng thể (mm)
1720
Chiều dài cơ sở (mm)
2705
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1560
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1570
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
200
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1036
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1026
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1455
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
946
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
1017
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1455
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
65
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ nghiêng
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu hàng ghế thứ 3
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Tự động khóa cửa khi xe chạy
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay đệm đỡ cột sống
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Hàng ghế cuối
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ phân tách, tựa lưng gập 50-50
Tiêu chuẩn
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Lưới ràng hành lý
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước
Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ
Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ có lọc không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Kính gió sau đóng/mở độc lập với cửa hành lý
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ gập điện
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
+ có khóa
Tiêu chuẩn
+ có đèn chiếu sáng
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Khay chứa vật dụng dưới ghế trước
Tiêu chuẩn
Ngăn làm nóng/ lạnh
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với hộc găng tay
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
Casset
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp trên kính
Tiêu chuẩn
4 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Bậc bước hông xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đuôi lướt gió sau
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Chụp ống xả mạ chrome
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Ốp hông
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Tiêu chuẩn
Thanh đỡ giá hành lý mui xe
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn