Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán
Hyundai i10 1.2 AT 2013
Thông tin
xe đang chào bán
Tóm tắt về
mẫu xe này
Tra cứu thông số
kỹ thuật & tiện nghi
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ thống đánh lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.2
Đường kính X Hành trình piston (mm)
71 x 75.6
Tỷ số nén
10.5
Công suất cực đại
79bhp tại 6000 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
11.4kg.m tại 4000 vòng/ phút
Số van
16
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 4 cấp
Tỷ số truyền số 1
2.92
Tỷ số truyền số 2
1.55
Tỷ số truyền số 3
1.00
Tỷ số truyền số 4
0.71
Số lùi
2.48
Tỷ số truyển cuối
4.59
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4.2
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La zăng 14
Thông số lốp (vỏ) trước 165/60R14
Thông số lốp (vỏ) sau 165/60R14
Loại La zăng đúc hợp kim
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
905
Trọng lượng toàn tải (kg)
1400
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
3565
Chiều rộng tổng thể (mm)
1595
Chiều cao tổng thể (mm)
1540
Chiều dài cơ sở (mm)
2380
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1400
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1385
Chiều dài đầu xe (mm)
670
Chiều dài đuôi xe (mm)
535
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
149
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
225
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1030
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1017
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1211
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1290
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
861
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
975
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1277
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1295
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
35
An toàn và an ninh
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Thanh gia cố bên hông
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Nắp gập che khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Dải màu chống chói trên kính gió trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ cửa kính tấm
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách)
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa bằng điện
Tiêu chuẩn
+ màn che dạng tấm
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Cổng thiết bị ngoại vi
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Tiêu chuẩn
6 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đuôi lướt gió sau
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Nẹp chỉ hông xe
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn
Ảnh xe của người bán
Thông tin người bán
Chuyển Hyundai Bình Dương
0911891089
Tìm hiểu về người bán
Liên hệ người bán
Đăng nhập để thực hiện được chức năng này