Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Toyota Corolla Altis 2008 - 2013
Toyota Corolla Altis 2008 - 2013
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2008
2009
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Toyota Corolla Altis 1.8G AT 2008
Toyota Corolla Altis 1.8G MT 2008
Toyota Corolla Altis 1.8G MT 2009
Toyota Corolla Altis 1.8G AT 2009
Toyota Corolla Altis 2.0V AT 2009
Toyota Corolla Altis 2.0V AT 2010
Toyota Corolla Altis 2.0V Dual VTTi CVT 2010
Toyota Corolla Altis 1.8G AT 2010
Toyota Corolla Altis 1.8G MT 2010
Toyota Corolla Altis 1.8G Dual VTTi CVT 2010
Toyota Corolla Altis 1.8G Dual VTTi MT 2010
Toyota Corolla Altis 1.8G Dual VTTi CVT 2011
Toyota Corolla Altis 1.8G Dual VTTi MT 2011
Toyota Corolla Altis 2.0V Dual VTTi CVT 2011
Toyota Corolla Altis 2.0V Dual VTTi CVT 2012
Toyota Corolla Altis 1.8G Dual VTTi MT 2012
Toyota Corolla Altis 2.0 RS Dual VTTi CTV 2012
Toyota Corolla Altis 1.8G Dual VTTi CVT 2012
Toyota Corolla Altis 2.0 RS Dual VTTi CTV 2013
Toyota Corolla Altis 1.8G Dual VTTi CVT 2013
Toyota Corolla Altis 1.8G Dual VTTi MT 2013
Toyota Corolla Altis 2.0V Dual VTTi CVT 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Toyota Corolla Altis 2.0V Dual VTTi CVT 2013
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
Dung tích công tác (lít)
2.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
80.5 x 97.6
Tỷ số nén
10
Công suất cực đại
144bhp tại 6200 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
19kg.m tại 3600 vòng/ phút
Số van
16
Điều khiển van biến thiên
Dual VTT-i
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động biến thiên liên tục (continuous variable - CVT)
Tỷ số truyền số 1
2.39 - 0.43
Số lùi
1.67
Tỷ số truyển cuối
5.18
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa đặc
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 205/55R16
Thông số lốp (vỏ) sau 205/55R16
Loại La zăng đúc hợp kim
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1240-1300
Trọng lượng toàn tải (kg)
1675
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4540
Chiều rộng tổng thể (mm)
1760
Chiều cao tổng thể (mm)
1465
Chiều dài cơ sở (mm)
2600
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1520
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1520
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
155
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
55
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Tiêu chuẩn
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ tựa đầu cho vị trí giữa
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Tự động khóa cửa khi xe chạy
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ cao
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Ghế bọc da
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Đèn pha tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao vùng sáng
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước
Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tự động
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện
Tiêu chuẩn
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key)
Tiêu chuẩn
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop)
Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh audio
Tiêu chuẩn
+ phím/ lẫy chuyển số (chế độ chuyển số tay)
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ gập điện
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
DVD
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp trên kính
Tiêu chuẩn
6 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Nẹp chỉ hông xe
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn