Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Hyundai Accent (Verna) 2011 - 2015
Hyundai Accent (Verna) 2011 - 2015
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2011
2012
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Hyundai Accent (Verna) sedan 1.4 AT 2011
Hyundai Accent (Verna) sedan 1.4 MT 2011
Hyundai Accent (Verna) sedan 1.4 MT 2012
Hyundai Accent (Verna) sedan 1.4 AT 2012
Hyundai Accent (Verna) sedan 1.4 AT 2013
Hyundai Accent (Verna) sedan 1.4 MT 2013
Hyundai Accent (Verna) hatchback 1.4 AT 2013
Hyundai Accent (Verna) hatchback 1.4 AT 2014
Hyundai Accent (Verna) sedan 1.4 AT 2014
Hyundai Accent (Verna) sedan 1.4 MT 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Hyundai Accent (Verna) sedan 1.4 AT 2013
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.4
Đường kính X Hành trình piston (mm)
77 x 74.99
Tỷ số nén
10.5
Công suất cực đại
106.5bhp tại 6300 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
13.9kg.m tại 5000 vòng/ phút
Số van
16
Điều khiển van biến thiên
CVVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km)
8.5
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km)
5
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 6.3
Đặc tính và công nghệ
Hyundai Gamma Engine
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Điều khiển van biến thiên (VVT)
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 4 cấp
Tỷ số truyền số 1
2.92
Tỷ số truyền số 2
1.55
Tỷ số truyền số 3
1.00
Tỷ số truyền số 4
0.71
Số lùi
2.48
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.2
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa đặc
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 195/50R16
Thông số lốp (vỏ) sau 195/50R16
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Ácquy (ah)
90aH
Máy phát (volt/ ampe)
13.5V/ 90A
Mô tơ khởi động (volt/ kw)
12V/ 0.9W
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Tốc độ tối đa (km/giờ)
180
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây)
13.4
Trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)
1560
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4370
Chiều rộng tổng thể (mm)
1700
Chiều cao tổng thể (mm)
1457
Chiều dài cơ sở (mm)
2570
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1506
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1511
Chiều dài đầu xe (mm)
820
Chiều dài đuôi xe (mm)
980
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
147
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
465
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1062
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1014
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1304
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1364
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
846
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
946
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1198
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1356
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
43
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ tựa đầu cho vị trí giữa
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Ghế bọc da
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ
Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Dải màu chống chói trên kính gió trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện
Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh audio
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ sấy kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Cổng thiết bị ngoại vi
Tiêu chuẩn
+ cổng AUX
Tiêu chuẩn
+ cổng USB
Tiêu chuẩn
+ cổng Ipod
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Tiêu chuẩn
6 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn