Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Kia Cerato (Forte) 2009 - 2013
Kia Cerato (Forte) 2009 - 2013
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2010
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 AT - nhập khẩu 2010
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 MT - nhập khẩu 2010
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 MT - VN 2010
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 AT - VN 2010
Kia Cerato (Forte) Koup 2.0 AT 2010
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 MT - nhập khẩu 2010
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 AT - nhập khẩu 2010
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 MT - VN 2010
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 MTL 2010
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 MTL 2011
Kia Cerato (Forte) Hatchback 1.6 AT 2011
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 AT 2011
Kia Cerato (Forte) Koup 2.0 AT 2011
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 MT 2011
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 MT 2011
Kia Cerato (Forte) Koup 2.0 AT 2012
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 AT 2012
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 MT 2012
Kia Cerato (Forte) Hatchback 1.6 AT 2012
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 MTL 2012
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 MT 2012
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 AT 2013
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 MT 2013
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 MT 2013
Kia Cerato (Forte) Hatchback 1.6 AT 2013
Kia Cerato (Forte) Koup 2.0 AT 2013
Kia Cerato (Forte) EX 1.6 MTL 2013
Kia Cerato (Forte) S AT 2013
Kia Cerato (Forte) S MT 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Kia Cerato (Forte) SX 1.6 MT - nhập khẩu 2010
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.6
Đường kính X Hành trình piston (mm)
77 x 85.44
Tỷ số nén
10.5
Công suất cực đại
122.3bhp tại 6300 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
15.9kg.m tại 4200 vòng/ phút
Số van
16
Điều khiển van biến thiên
VVT
Hệ thống truyền động
Hộp số tay (M/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.615
Tỷ số truyền số 2
1.962
Tỷ số truyền số 3
1.370
Tỷ số truyền số 4
1.036
Tỷ số truyền số 5
0.839
Số lùi
3.545
Tỷ số truyển cuối
4.267
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.17
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa đặc
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 17
Thông số lốp (vỏ) trước 215/45R17
Thông số lốp (vỏ) sau 215/45R17
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1236
Trọng lượng toàn tải (kg)
1680
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4530
Chiều rộng tổng thể (mm)
1775
Chiều cao tổng thể (mm)
1460
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1557
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1564
Chiều dài đầu xe (mm)
895
Chiều dài đuôi xe (mm)
985
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
150
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
415
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1100
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1015
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1346.2
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1415
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
890
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
955
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1353.8
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1390
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
52
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC)
Tiêu chuẩn
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa
Tiêu chuẩn
Chứng năng chống kẹt an toàn cho cửa số trời
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Tự động khóa cửa khi xe chạy
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay tính năng ra/ vào tiện lợi
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Ghế bọc da
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước
Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ
Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tự động
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ cửa kính tấm
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách)
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa bằng điện
Tiêu chuẩn
+ màn che dạng tấm
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ mở cốp/ cửa hành lý
Tiêu chuẩn
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện
Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh audio
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Tay vịn trên trần xe
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ sấy kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ tự động chống chói
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 6 đĩa chuyển đổi
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
6 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn