Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Hyundai i30 2007 - 2012
Hyundai i30 2007 - 2012
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2008
2009
2010
2011
2012
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Hyundai i30 1.6 AT 2008
Hyundai i30 Extreme 1.6 AT 2008
Hyundai i30 Premier 1.6 AT 2008
Hyundai i30 Luxury 1.6 AT 2008
Hyundai i30 Premier Standard 1.6 AT 2008
Hyundai i30 Premier Standard 1.6 AT 2009
Hyundai i30 Luxury 1.6 AT 2009
Hyundai i30 CW 1.6 AT 2009
Hyundai i30 Extreme 1.6 AT 2009
Hyundai i30 Premier 1.6 AT 2009
Hyundai i30 1.6 AT 2009
Hyundai i30 1.6 AT 2010
Hyundai i30 CW 1.6 AT 2010
Hyundai i30 Premier 1.6 AT 2010
Hyundai i30 Extreme 1.6 AT 2010
Hyundai i30 Premier Standard 1.6 AT 2010
Hyundai i30 CW 1.6 AT 2011
Hyundai i30 CW 1.6 AT 2012
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Hyundai i30 Premier 1.6 AT 2010
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Dung tích công tác (lít)
1.6
Đường kính X Hành trình piston (mm)
77 x 85.4
Tỷ số nén
10.5
Công suất cực đại
121bhp tại 6200 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
15.6kg.m tại 4200 vòng/ phút
Số van
16
Điều khiển van biến thiên (VVT)
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 4 cấp
Tỷ số truyền số 1
2.92
Tỷ số truyền số 2
1.55
Tỷ số truyền số 3
1.00
Tỷ số truyền số 4
0.73
Số lùi
2.48
Tỷ số truyển cuối
4.12
Hệ dẫn động cầu trước (FWD)
Công thức bánh xe
4x2
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực điện
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa đặc
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 205/55R16
Thông số lốp (vỏ) sau 205/55R16
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1250
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4245
Chiều rộng tổng thể (mm)
1775
Chiều cao tổng thể (mm)
1480
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1546
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1544
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
149
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
415
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1105
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1023
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1368
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1406
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
926
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
987
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1336
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1390
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
53
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Tiêu chuẩn
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ tựa đầu cho vị trí giữa
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa
Tiêu chuẩn
Chứng năng chống kẹt an toàn cho cửa số trời
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Tự động khóa cửa khi xe chạy
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay đệm đỡ cột sống
Tiêu chuẩn
+ sưởi ghế
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ sưởi ghế
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Ghế bọc da
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Tấm che trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Lưới ràng hành lý
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn pha tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ tự động
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ
Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Dải màu chống chói trên kính gió trước
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Chỉ báo tình trạng Eco-drive
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tự động
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ cửa kính tấm
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách)
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa bằng điện
Tiêu chuẩn
+ màn che dạng tấm
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ mở cốp/ cửa hành lý
Tiêu chuẩn
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện
Tiêu chuẩn
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key)
Tiêu chuẩn
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop)
Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh audio
Tiêu chuẩn
+ đàm thoại rảnh tay
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ gập điện
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
+ có khóa
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Cổng thiết bị ngoại vi
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
Kết nối Bluetooth
Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
6 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn