Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Mercedes Benz C 2001 - 2007
Mercedes Benz C 2001 - 2007
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Mercedes Benz C 200K Classic 2.0 AT 2001
Mercedes Benz C 200K Elegance 2.0 MT 2001
Mercedes Benz C 180 Classic 2.0 AT 2001
Mercedes Benz C 180 Classic 2.0 AT 2002
Mercedes Benz C 200K Elegance 2.0 MT 2002
Mercedes Benz C 200K Classic 2.0 AT 2002
Mercedes Benz C 200K Classic 1.8 AT 2003
Mercedes Benz C 200K Elegance 1.8 MT 2003
Mercedes Benz C 180K Classic 2003
Mercedes Benz C 180K Elegance 2003
Mercedes Benz C 180K Elegance 2004
Mercedes Benz C 180K Classic 2004
Mercedes Benz C 200K Classic 1.8 AT 2004
Mercedes Benz C 240 Avantgarde 2004
Mercedes Benz C 240 Avantgarde 2005
Mercedes Benz C 180K Classic 2005
Mercedes Benz C 180K Elegance 2005
Mercedes Benz C 180K Sport 2006
Mercedes Benz C 240 Avantgarde 2006
Mercedes Benz C 280 Avantgarde 2006
Mercedes Benz C 280 Avantgarde 2007
Mercedes Benz C 240 Avantgarde 2007
Mercedes Benz C 180K Sport 2007
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Mercedes Benz C 180K Sport 2006
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
Dung tích công tác (lít)
1.8
Đường kính X Hành trình piston (mm)
82 x 85
Tỷ số nén
10.2
Công suất cực đại
141bhp tại 5200 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
22.4kg.m tại 2500 vòng/ phút
Số van
16
Tăng áp
Supercharged
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.93
Tỷ số truyền số 2
2.41
Tỷ số truyền số 3
1.49
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.83
Số lùi
3.10
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.37
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa đặc
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại gas nén
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại gas nén
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 17
Thông số lốp (vỏ) trước 225/45R17
Thông số lốp (vỏ) sau 245/40R17
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nhỏ
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1430
Trọng lượng toàn tải (kg)
1995
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4526
Chiều rộng tổng thể (mm)
1728
Chiều cao tổng thể (mm)
1426
Chiều dài cơ sở (mm)
2715
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1505
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1476
Chiều dài đầu xe (mm)
755
Chiều dài đuôi xe (mm)
1056
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
346
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1059
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
988
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1320
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1349
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
838
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
947
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1382
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1379
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
62
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Tiêu chuẩn
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC)
Tiêu chuẩn
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện dây an toàn
Tiêu chuẩn
+ vị trí giữa loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners)
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh điện
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ nghiêng
Tiêu chuẩn
+ chức năng chống chấn thương cột sống cổ chủ động
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh điện
Tiêu chuẩn
+ tựa đầu cho vị trí giữa
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ nghiêng
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông
Tiêu chuẩn
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2
Tiêu chuẩn
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
Tắt/ mở chức năng túi khí hành khách trước
Tiêu chuẩn
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Cột lái an toàn
Tiêu chuẩn
Tự động mở khoá sau va chạm
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Giới hạn tốc độ
Tiêu chuẩn
Túi sơ cứu
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Bơm hơi
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ cao
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Ghế bọc da
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Bi-Xenon (HID)
Tiêu chuẩn
Đèn pha tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ tự động
Tiêu chuẩn
+ pha chủ động theo hướng xe di chuyển
Tiêu chuẩn
+ hệ thống rửa đèn pha
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 4 cửa
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ
Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước tự động theo cảm biến mưa
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính màu nhẹ
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Cảnh báo mòn bố thắng (phanh)
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn dầu động cơ
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh)
Tiêu chuẩn
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn nước làm mát động cơ
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ có lọc không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tự động
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước
Tiêu chuẩn
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính
Tiêu chuẩn
+ tất cả kính trước và sau
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ mở cốp/ cửa hành lý
Tiêu chuẩn
Chế độ ga tự động
Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng
Tiêu chuẩn
+ đàm thoại rảnh tay
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ sấy kính
Tiêu chuẩn
+ gập điện
Tiêu chuẩn
+ chống chói
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đôi
Tiêu chuẩn
+ có khóa
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp trên kính
Tiêu chuẩn
7 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt mạ chrome
Tiêu chuẩn
Nẹp chỉ hông xe
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn