Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Kia Sorento 2002 - 2009
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2009
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Kia Sorento 2.5 AT 4x2 2009
Kia Sorento 2.5 AT 4x4 2009
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Kia Sorento 2.5 AT 4x2 2009
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
2.5
Đường kính X Hành trình piston (mm)
91 x 96
Công suất cực đại
138.1bhp tại 3800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
32kg.m tại 2000 vòng/ phút
Số van
16
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.83
Tỷ số truyền số 2
2.37
Tỷ số truyền số 3
1.52
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.83
Số lùi
2.61
Tỷ số truyển cuối
3.33
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.5
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 245/70R16
Thông số lốp (vỏ) sau 245/70R16
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
7
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1945
Trọng lượng toàn tải (kg)
2560
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4567
Chiều rộng tổng thể (mm)
1863
Chiều cao tổng thể (mm)
1730
Chiều dài cơ sở (mm)
2710
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1580
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1580
Chiều dài đầu xe (mm)
840
Chiều dài đuôi xe (mm)
1040
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
208
Góc thoát trước (độ)
28.4
Góc thoát sau (độ)
26.7
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
897
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1082
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1008
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1404
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1496
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
917
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
1003
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1473
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1483
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ nghiêng
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu hàng ghế thứ 3
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Tự động khóa cửa khi xe chạy
Tiêu chuẩn
Thanh gia cố bên hông
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Hàng ghế cuối
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
Tiêu chuẩn
Ghế bọc da
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước
Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ
Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Đèn nội thất hỗ trợ ra vào xe
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ có lọc không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tự động
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước
Tiêu chuẩn
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Kính gió sau đóng/mở độc lập với cửa hành lý
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ mở cốp/ cửa hành lý
Tiêu chuẩn
Chế độ ga tự động
Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh audio
Tiêu chuẩn
+ chế độ ga tự động
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ sấy kính
Tiêu chuẩn
+ gập điện
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đôi
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Khay chứa vật dụng dưới ghế trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
Casset
Tiêu chuẩn
CD 1 đĩa
Tiêu chuẩn
CD 6 đĩa chuyển đổi
Tùy chọn
Cổng thiết bị ngoại vi
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp trên kính
Tiêu chuẩn
6 loa
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đuôi lướt gió sau
Tiêu chuẩn
Chắn bùn
Tiêu chuẩn
Chụp ống xả mạ chrome
Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Nẹp chỉ hông xe
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Thanh đỡ giá hành lý mui xe
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên thân xe
Tiêu chuẩn