Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Isuzu D Max 2013 - 2018
Isuzu D Max 2013 - 2018
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2013
2014
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Isuzu D Max GOLD 4x4 MT 2013
Isuzu D Max LS 4x4 MT 2013
Isuzu D Max LS 4x4 AT 2013
Isuzu D Max LS 4x2 AT 2013
Isuzu D Max LS 4x2 MT 2013
Isuzu D Max S 4x4 MT 2013
Isuzu D Max GOLD 4x4 AT 2013
Isuzu D Max GOLD 4x4 AT 2014
Isuzu D Max GOLD 4x4 MT 2014
Isuzu D Max LS 4x2 AT 2014
Isuzu D Max LS 4x2 MT 2014
Isuzu D Max LS 4x4 AT 2014
Isuzu D Max LS 4x4 MT 2014
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Isuzu D Max LS 4x2 AT 2013
Động cơ
Loại động cơ diesel
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
Dung tích công tác (lít)
3.0
Đường kính X Hành trình piston (mm)
95.4 x 104.9
Tỷ số nén
17.3
Công suất cực đại
134.1bhp tại 3400 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
29.9kg.m tại 1400-3000 vòng/ phút
Số van
16
Tăng áp
Turbocharged
Tiêu chuẩn khí thải Euro 2
Làm mát khí nạp intercooled
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.52
Tỷ số truyền số 2
2.04
Tỷ số truyền số 3
1.40
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.72
Số lùi
3.22
Tỷ số truyển cuối
3.73
Hệ dẫn động cầu sau (RWD)
Công thức bánh xe
4x2
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6.1
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau loại tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
Lò xo sau loại nhíp lá
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 16
Thông số lốp (vỏ) trước 245/70R16
Thông số lốp (vỏ) sau 245/70R16
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Máy phát (volt/ ampe)
12V/ 90A
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1825
Trọng lượng toàn tải (kg)
2700
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
5295
Chiều rộng tổng thể (mm)
1860
Chiều cao tổng thể (mm)
1780
Chiều dài cơ sở (mm)
3095
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1570
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1570
Chiều dài đầu xe (mm)
905
Chiều dài đuôi xe (mm)
1295
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
220
Góc thoát trước (độ)
30
Góc thoát sau (độ)
22.7
Góc thoát trong (độ)
22.4
Chiều dài thùng/khoang hàng (mm)
1485
Chiều rộng thùng/khoang hàng (mm)
1530
Chiều cao thùng/khoang hàng (mm)
1465
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1070
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
1005
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1460
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
915
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
76
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ vị trí giữa loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Chốt gắn ghế trẻ em
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Tự động khóa cửa khi xe chạy
Tiêu chuẩn
Thanh gia cố bên hông
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Ghế bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Halogen
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Camera hỗ trợ đỗ xe
Tùy chọn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy
Tiêu chuẩn
Cảnh báo áp suất dầu
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh)
Tiêu chuẩn
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn
Tiêu chuẩn
Cảnh báo cạn nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ có lọc không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tay
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện
Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng
Tùy chọn
+ chỉnh audio
Tùy chọn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
+ có khóa
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12 volt
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tùy chọn
Cổng thiết bị ngoại vi
Tùy chọn
+ cổng AUX
Tùy chọn
+ cổng USB
Tùy chọn
Đọc định dạng MP3
Tùy chọn
DVD
Tùy chọn
Ăng ten cố định
Tiêu chuẩn
6 loa
Tiêu chuẩn
Màn hình LCD điều khiển cảm ứng
Tùy chọn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân trên khung tải (body on frame)
Tiêu chuẩn
Cabin kép
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
Tiêu chuẩn
Bậc bước hông xe
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Ốp trang trí cản trước
Tùy chọn
Lưới tản nhiệt mạ chrome
Tiêu chuẩn
Ốp hông
Tùy chọn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Thanh đỡ giá hành lý mui xe
Tùy chọn
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
Bọc kính chiếu hậu mạ chrome
Tiêu chuẩn
Nắp đậy thùng tải (pick-up cover)
Tùy chọn
Nóc thùng tải (pick-up canopy)
Tùy chọn
Lót sàn thùng tải
Tùy chọn
Cụm đèn hậu LED
Tiêu chuẩn