Đăng nhập
Mua bán
Cẩm nang mua sắm
Auto shows online
Tư vấn & tham khảo
Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe
Subaru Legacy 2010 - 2014
Tóm tắt về model này
Hình ảnh
Thông số kỹ thuật và tiện nghi
Đánh giá tổng hợp
Chọn năm
2011
2012
2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Subaru Legacy 2.5 GT AT 2011
Subaru Legacy 2.5 GT AT 2012
Subaru Legacy 2.5 GT AT 2013
Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản
Subaru Legacy 2.5 GT AT 2011
Động cơ
Loại động cơ xăng
Cấu hình xy lanh H-4 (4 xy lanh sắp đối xứng)
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
Sử dụng nhiên liệu xăng
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử theo chu kỳ (Sequential MPI)
Dung tích công tác (lít)
2.5
Đường kính X Hành trình piston (mm)
99.5 x 79
Tỷ số nén
8.4
Công suất cực đại
261bhp tại 5600 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại
35.7kg.m tại 5200 vòng/ phút
Số van
16
Tăng áp
Turbocharged
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km)
14.9
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km)
8.1
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 10.6
Điều khiển van biến thiên (VVT)
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T)
Cấp số 5 cấp
Tỷ số truyền số 1
3.54
Tỷ số truyền số 2
2.26
Tỷ số truyền số 3
1.47
Tỷ số truyền số 4
1.00
Tỷ số truyền số 5
0.83
Số lùi
2.37
Tỷ số truyển cuối
3.08
Hệ dẫn động 2 cầu Subaru Symmetrical AWD
Công thức bánh xe
4x4
Dẫn động 2 cầu toàn phần (all-wheel drive)
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
Trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.5
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Giảm chấn trước loại gas nén
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
Giảm chấn sau loại gas nén
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 17
Thông số lốp (vỏ) trước 225/50R17
Thông số lốp (vỏ) sau 225/50R17
Loại La zăng đúc hợp kim
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
5
Tốc độ tối đa (km/giờ)
245
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây)
6.2
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1556
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
4730
Chiều rộng tổng thể (mm)
1780
Chiều cao tổng thể (mm)
1505
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
1565
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
1575
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
150
Góc thoát trước (độ)
14
Góc thoát sau (độ)
18
Góc thoát trong (độ)
14
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
476
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
1092
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
968
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
1384
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
1430
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
960
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
952
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
1369
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
1425
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
65
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Tiêu chuẩn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Tiêu chuẩn
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Tiêu chuẩn
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC)
Tiêu chuẩn
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control)
Tiêu chuẩn
Hỗ trợ kiểm soát khi xuống dốc
Tiêu chuẩn
Hỗ trợ neo xe, khởi hành ngang dốc
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây
Tiêu chuẩn
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners)
Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
+ vị trí giữa loại 3 điểm
Tiêu chuẩn
Chốt gắn ghế trẻ em
Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ chức năng chống chấn thương cột sống cổ chủ động
Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay
Tiêu chuẩn
+ tựa đầu cho vị trí giữa
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái
Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước
Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông
Tiêu chuẩn
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2
Tiêu chuẩn
Khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system)
Tiêu chuẩn
Còi báo động (Panic alarm)
Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
Tiêu chuẩn
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa
Tiêu chuẩn
Chứng năng chống kẹt an toàn cho cửa số trời
Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Tiêu chuẩn
Kích nâng
Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ
Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ cao
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện tiến/ lùi
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ cao
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau
Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng
Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
Tiêu chuẩn
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Ghế bọc da
Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ
Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm
Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp
Tiêu chuẩn
+ Xenon (HID)
Tiêu chuẩn
Đèn pha tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ tự động
Tiêu chuẩn
+ hệ thống rửa đèn pha
Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần trước
Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau
Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ
Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tiêu chuẩn
Gạt nước tự động theo cảm biến mưa
Tiêu chuẩn
Camera hỗ trợ đỗ xe
Tiêu chuẩn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính màu nhẹ
Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình
Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin
Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển
Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ
Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
Tiêu chuẩn
+ có lọc không khí
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tự động
Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước
Tiêu chuẩn
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện
Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm
Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
Tiêu chuẩn
+ kính người lái
Tiêu chuẩn
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ cửa kính tấm
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách)
Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa bằng điện
Tiêu chuẩn
+ màn che dạng tấm
Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện
Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa
Tiêu chuẩn
+ khóa cửa
Tiêu chuẩn
+ mở cốp/ cửa hành lý
Tiêu chuẩn
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện
Tiêu chuẩn
Chế độ ga tự động
Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị (navigation)
Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng
Tiêu chuẩn
+ chỉnh audio
Tiêu chuẩn
+ chế độ ga tự động
Tiêu chuẩn
+ phím/ lẫy chuyển số (chế độ chuyển số tay)
Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính
Tiêu chuẩn
+ gập điện
Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe
Tiêu chuẩn
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiêu chuẩn
Hộc găng tay
Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn
Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên bàn điều khiển
Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước
Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau
Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
Tiêu chuẩn
Chức năng nhớ vị trí ghế
Tiêu chuẩn
+ 2 vị trí ghế người lái
Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước
Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
Tiêu chuẩn
Cổng thiết bị ngoại vi
Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3
Tiêu chuẩn
DVD
Tiêu chuẩn
Kết nối Bluetooth
Tiêu chuẩn
Ăng ten tích hợp trên kính
Tiêu chuẩn
6 loa
Tiêu chuẩn
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Chụp ống xả mạ chrome
Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen
Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài
Tiêu chuẩn