Phiên bản
Hyundai
Santa Fe
SLX Delux 2.0 AT 2WD
2010
Động cơ
Loại động cơ
diesel
|
Cấu hình xy lanh
I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
|
Hệ thống van
điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
|
Sử dụng nhiên liệu
dầu diesel
|
Hệ Thống Đánh Lửa
điện tử
|
Hệ thống nhiên liệu
phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection)
|
Dung tích công tác (lít)
|
2.0
|
Đường kính X Hành trình piston (mm)
|
84
x
90
|
Tỷ số nén
|
16
|
Công suất cực đại
|
181bhp
tại
4000 vòng/ phút
|
Mô-men xoắn cực đại
|
39kg.m
tại
1800 vòng/ phút
|
Số van
|
16
|
Tăng áp
|
eVGT
|
Hệ thống truyền động
Hộp số
tự động (A/T)
|
Cấp số
6 cấp
|
Tỷ số truyền số 1
|
4.65
|
Tỷ số truyền số 2
|
2.83
|
Tỷ số truyền số 3
|
1.84
|
Tỷ số truyền số 4
|
1.39
|
Tỷ số truyền số 5
|
1.00
|
Tỷ số truyền số 6
|
0.77
|
Số lùi
|
3.39
|
Tỷ số truyển cuối
|
3.2
|
Hệ dẫn động
cầu trước (FWD)
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
|
Hệ thống lái
Loại
cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
|
Trợ lực
thủy lực
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
5.4
|
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh
dẫn động thuỷ lực
|
Phanh trước
dùng đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau
dùng đĩa đặc
|
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước
độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
Hệ thống treo sau
độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
|
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
|
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
|
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
|
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch)
17
|
Thông số lốp (vỏ) trước
235/65R17
|
Thông số lốp (vỏ) sau
235/65R17
|
Loại La zăng
đúc hợp kim
|
Bánh dự phòng nhỏ
|
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
|
7
|
Trọng lượng
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
|
4650
|
Chiều rộng tổng thể (mm)
|
1890
|
Chiều cao tổng thể (mm)
|
1725
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2700
|
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
|
1615
|
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
|
1620
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
945
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
1040
|
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
|
200
|
Góc thoát trước (độ)
|
24.6
|
Góc thoát sau (độ)
|
21.6
|
Góc thoát trong (độ)
|
17.9
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
|
774
|
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
|
1082
|
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
|
1019
|
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
|
1417
|
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
|
1511
|
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
|
935
|
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
|
1002
|
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
|
1398
|
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
|
1489
|
Không gian chân hàng ghế 3 (mm)
|
818
|
Không gian đầu hàng ghế 3 (mm)
|
885
|
Không gian hông hàng ghế 3 (mm)
|
1134
|
Không gian vai hàng ghế 3 (mm)
|
1369
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
70
|
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Tiêu chuẩn
|
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Tiêu chuẩn
|
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC)
|
Tiêu chuẩn
|
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control)
|
Tiêu chuẩn
|
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại 3 điểm
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh độ cao dây
|
Tiêu chuẩn
|
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners)
|
Tiêu chuẩn
|
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại 3 điểm
|
Tiêu chuẩn
|
+ vị trí giữa loại 3 điểm
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại chỉnh tay
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh cao/ thấp
|
Tiêu chuẩn
|
+ chức năng chống chấn thương cột sống cổ chủ động
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại chỉnh tay
|
Tiêu chuẩn
|
+ tựa đầu cho vị trí giữa
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh cao/ thấp
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa đầu hàng ghế thứ 3
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại chỉnh tay
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh cao/ thấp
|
Tiêu chuẩn
|
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ túi khí cho người lái
|
Tiêu chuẩn
|
+ túi khí cho hành khách trước
|
Tiêu chuẩn
|
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông
|
Tiêu chuẩn
|
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu
|
Tiêu chuẩn
|
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu, hàng ghế thứ 2 và thứ 3
|
Tiêu chuẩn
|
Khóa cửa
|
Tiêu chuẩn
|
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
|
Tiêu chuẩn
|
Khóa cửa kính trung tâm
|
Tiêu chuẩn
|
Hệ thống chống trộm (Security system)
|
Tiêu chuẩn
|
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
|
Tiêu chuẩn
|
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa
|
Tiêu chuẩn
|
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
Tự động khóa cửa khi xe chạy
|
Tiêu chuẩn
|
Đèn phanh thứ 3 trên cao
|
Tiêu chuẩn
|
Kích nâng
|
Tiêu chuẩn
|
Bộ dụng cụ
|
Tiêu chuẩn
|
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện tiến/ lùi
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện độ cao
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
Tiêu chuẩn
|
+ sưởi ghế
|
Tiêu chuẩn
|
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện tiến/ lùi
|
Tiêu chuẩn
|
+ sưởi ghế
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
Ghế hành khách phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
+ kiểu ghế băng
|
Tiêu chuẩn
|
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
|
Tiêu chuẩn
|
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
Tiêu chuẩn
|
+ sưởi ghế
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
|
Tiêu chuẩn
|
Hàng ghế cuối
|
Tiêu chuẩn
|
+ kiểu ghế băng
|
Tiêu chuẩn
|
+ phân tách, tựa lưng gập 50-50
|
Tiêu chuẩn
|
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
Tiêu chuẩn
|
Ghế bọc da
|
Tiêu chuẩn
|
Trần xe bọc nỉ
|
Tiêu chuẩn
|
Sàn phủ bằng thảm
|
Tiêu chuẩn
|
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
|
Tiêu chuẩn
|
+ có lọc không khí
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh tự động
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
|
Tiêu chuẩn
|
Cửa kính chỉnh điện
|
Tiêu chuẩn
|
Đóng/ mở kính trung tâm
|
Tiêu chuẩn
|
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
|
Tiêu chuẩn
|
+ kính người lái
|
Tiêu chuẩn
|
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ cửa kính tấm
|
Tiêu chuẩn
|
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt
|
Tiêu chuẩn
|
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách)
|
Tiêu chuẩn
|
+ đóng/ mở cửa bằng điện
|
Tiêu chuẩn
|
+ màn che dạng tấm
|
Tiêu chuẩn
|
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện
|
Tiêu chuẩn
|
Tính năng điều khiển từ xa
|
Tiêu chuẩn
|
+ khóa cửa
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện
|
Tiêu chuẩn
|
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key)
|
Tiêu chuẩn
|
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop)
|
Tiêu chuẩn
|
Tay lái tích hợp đa chức năng
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh audio
|
Tiêu chuẩn
|
+ đàm thoại rảnh tay
|
Tiêu chuẩn
|
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
Tiêu chuẩn
|
Kính chiếu hậu ngoài
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện kính
|
Tiêu chuẩn
|
+ sấy kính
|
Tiêu chuẩn
|
+ gập điện
|
Tiêu chuẩn
|
+ tự hướng xuống khi cài số lùi
|
Tiêu chuẩn
|
Kính chiếu hậu trong xe
|
Tiêu chuẩn
|
+ tự động chống chói
|
Tiêu chuẩn
|
Hộc găng tay
|
Tiêu chuẩn
|
+ thiết kế hộc đơn
|
Tiêu chuẩn
|
+ có khóa
|
Tiêu chuẩn
|
Hộc chứa vật dụng
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
|
Tiêu chuẩn
|
Ngăn chứa đa năng
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
|
Tiêu chuẩn
|
Ngăn làm nóng/ lạnh
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
Ngăn để ly phía trước
|
Tiêu chuẩn
|
Ngăn để ly phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
Chức năng nhớ vị trí ghế
|
Tiêu chuẩn
|
+ 2 vị trí ghế người lái
|
Tiêu chuẩn
|
Tấm chắn nắng phía trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp gương soi
|
Tiêu chuẩn
|
Điều khiển tiện nghi, thiết bị bằng khẩu lệnh
|
Tiêu chuẩn
|
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
|
Tiêu chuẩn
|
CD 6 đĩa chuyển đổi
|
Tiêu chuẩn
|
CD 6 đĩa chuyển đổi
|
Tiêu chuẩn
|
CD 6 đĩa chuyển đổi
|
Tiêu chuẩn
|
Cổng thiết bị ngoại vi
|
Tiêu chuẩn
|
Cổng thiết bị ngoại vi
|
Tiêu chuẩn
|
Cổng thiết bị ngoại vi
|
Tiêu chuẩn
|
Đọc định dạng MP3
|
Tiêu chuẩn
|
Đọc định dạng MP3
|
Tiêu chuẩn
|
Đọc định dạng MP3
|
Tiêu chuẩn
|
Kết nối Bluetooth
|
Tiêu chuẩn
|
Kết nối Bluetooth
|
Tiêu chuẩn
|
Kết nối Bluetooth
|
Tiêu chuẩn
|
Ăng ten cố định
|
Tiêu chuẩn
|
Ăng ten cố định
|
Tiêu chuẩn
|
Ăng ten cố định
|
Tiêu chuẩn
|
Ăng ten tích hợp với nóc xe
|
Tiêu chuẩn
|
Ăng ten tích hợp với nóc xe
|
Tiêu chuẩn
|
Ăng ten tích hợp với nóc xe
|
Tiêu chuẩn
|
7 loa
|
Tiêu chuẩn
|
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
|
Tiêu chuẩn
|
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
|
Tiêu chuẩn
|
Bậc bước hông xe
|
Tiêu chuẩn
|
Cản trước và sau cùng màu thân xe
|
Tiêu chuẩn
|
Đuôi lướt gió sau
|
Tiêu chuẩn
|
Chắn bùn
|
Tiêu chuẩn
|
Chụp ống xả mạ chrome
|
Tiêu chuẩn
|
Cửa hành lý mở hướng lên
|
Tiêu chuẩn
|
Lưới tản nhiệt cùng màu thân xe
|
Tiêu chuẩn
|
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
|
Tiêu chuẩn
|
Thanh đỡ giá hành lý mui xe
|
Tiêu chuẩn
|
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài
|
Tiêu chuẩn
|