Phiên bản
Hyundai
Santa Fe
Gas 2.4L MPI AT FWD
2013
Động cơ
Loại động cơ
xăng
|
Cấu hình xy lanh
I-4 (4 xy lanh thẳng hàng)
|
Hệ thống van
điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC)
|
Sử dụng nhiên liệu
xăng
|
Hệ Thống Đánh Lửa
điện tử
|
Hệ thống nhiên liệu
phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
Dung tích công tác (lít)
|
2.4
|
Đường kính X Hành trình piston (mm)
|
88
x
97
|
Tỷ số nén
|
11.3
|
Công suất cực đại
|
173.6bhp
tại
6000 vòng/ phút
|
Mô-men xoắn cực đại
|
23.1kg.m
tại
3750 vòng/ phút
|
Số van
|
16
|
Điều khiển van biến thiên
|
CVVT
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km)
|
12.2
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km)
|
7.1
|
Tiêu chuẩn khí thải Euro
4
|
Hệ thống truyền động
Hộp số
tự động (A/T)
|
Cấp số
6 cấp
|
Tỷ số truyền số 1
|
4.65
|
Tỷ số truyền số 2
|
2.83
|
Tỷ số truyền số 3
|
1.84
|
Tỷ số truyền số 4
|
1.39
|
Tỷ số truyền số 5
|
1.00
|
Tỷ số truyền số 6
|
0.77
|
Số lùi
|
3.99
|
Tỷ số truyển cuối
|
3.65
|
Hệ dẫn động
cầu trước (FWD)
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Chế độ chuyển số tay (sport shift)
|
Chọn lựa chế độ chuyển số (mode select)
|
Hệ thống lái
Loại
cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion)
|
Trợ lực
điện
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
5.45
|
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh
dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép
|
Phanh trước
dùng đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau
dùng đĩa đặc
|
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước
độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
Hệ thống treo sau
độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
Giảm chấn trước loại thuỷ lực
|
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs)
|
Giảm chấn sau loại thuỷ lực
|
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs)
|
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch)
18
|
Thông số lốp (vỏ) trước
235/60R18
|
Thông số lốp (vỏ) sau
235/60R18
|
Loại La zăng
đúc hợp kim
|
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size)
|
Hệ thống điện
Công suất và hiệu suất
Số chỗ
|
7
|
Tốc độ tối đa (km/giờ)
|
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây)
|
10.9
|
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
|
1727-1864
|
Trọng lượng toàn tải (kg)
|
2510
|
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm)
|
4690
|
Chiều rộng tổng thể (mm)
|
1880
|
Chiều cao tổng thể (mm)
|
1690
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2700
|
Khoảng cách 2 bánh trước (mm)
|
1633
|
Khoảng cách 2 bánh sau (mm)
|
1644
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
935
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
1055
|
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm)
|
185
|
Góc thoát trước (độ)
|
16.9
|
Góc thoát sau (độ)
|
21.5
|
Góc thoát trong (độ)
|
17.1
|
Không gian chân hàng ghế 1 (mm)
|
1048
|
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm)
|
1006
|
Không gian hông hàng ghế 1 (mm)
|
1439
|
Không gian vai hàng ghế 1 (mm)
|
1508
|
Không gian chân hàng ghế 2 (mm)
|
1000
|
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm)
|
992
|
Không gian hông hàng ghế 2 (mm)
|
1406
|
Không gian vai hàng ghế 2 (mm)
|
1480
|
Không gian chân hàng ghế 3 (mm)
|
765
|
Không gian đầu hàng ghế 3 (mm)
|
875
|
Không gian hông hàng ghế 3 (mm)
|
1220
|
Không gian vai hàng ghế 3 (mm)
|
1349
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
64
|
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Tiêu chuẩn
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
|
Tiêu chuẩn
|
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Tiêu chuẩn
|
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC)
|
Tiêu chuẩn
|
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control)
|
Tiêu chuẩn
|
Hỗ trợ kiểm soát khi xuống dốc
|
Tiêu chuẩn
|
Dây an toàn cho hàng ghế đầu
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại 3 điểm
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh độ cao dây
|
Tiêu chuẩn
|
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners)
|
Tiêu chuẩn
|
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại 3 điểm
|
Tiêu chuẩn
|
+ vị trí giữa loại 3 điểm
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa đầu cho hàng ghế đầu
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại chỉnh tay
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh cao/ thấp
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa đầu ghế hành khách phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại chỉnh tay
|
Tiêu chuẩn
|
+ tựa đầu cho vị trí giữa
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh cao/ thấp
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa đầu hàng ghế thứ 3
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại chỉnh tay
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh cao/ thấp
|
Tiêu chuẩn
|
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ túi khí cho người lái
|
Tiêu chuẩn
|
+ túi khí cho hành khách trước
|
Tiêu chuẩn
|
Khóa cửa
|
Tiêu chuẩn
|
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm
|
Tiêu chuẩn
|
+ khóa điện cốp, cửa hành lý tích hợp với hệ thống khóa cửa điện trung tâm
|
Tiêu chuẩn
|
Khóa cửa kính trung tâm
|
Tiêu chuẩn
|
Hệ thống chống trộm (Security system)
|
Tiêu chuẩn
|
Còi báo động (Panic alarm)
|
Tiêu chuẩn
|
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer)
|
Tiêu chuẩn
|
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa
|
Tiêu chuẩn
|
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
Tự động khóa cửa khi xe chạy
|
Tiêu chuẩn
|
Đèn phanh thứ 3 trên cao
|
Tiêu chuẩn
|
Kích nâng
|
Tiêu chuẩn
|
Bộ dụng cụ
|
Tiêu chuẩn
|
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện tiến/ lùi
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện độ cao
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
Tiêu chuẩn
|
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh tay tiến/ lùi
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
Ghế hành khách phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
+ kiểu ghế băng
|
Tiêu chuẩn
|
+ phân tách tựa lưng gập 60-40
|
Tiêu chuẩn
|
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
Tiêu chuẩn
|
+ gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng
|
Tiêu chuẩn
|
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
|
Tiêu chuẩn
|
Hàng ghế cuối
|
Tiêu chuẩn
|
+ kiểu ghế băng
|
Tiêu chuẩn
|
+ ngả/ gập tựa lưng
|
Tiêu chuẩn
|
+ phân tách, tựa lưng gập 50-50
|
Tiêu chuẩn
|
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
Tiêu chuẩn
|
Ghế bọc da
|
Tiêu chuẩn
|
Trần xe bọc nỉ
|
Tiêu chuẩn
|
Sàn phủ bằng thảm
|
Tiêu chuẩn
|
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí
|
Tiêu chuẩn
|
+ có lọc không khí
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh tự động
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
|
Tiêu chuẩn
|
Cửa kính chỉnh điện
|
Tiêu chuẩn
|
Đóng/ mở kính trung tâm
|
Tiêu chuẩn
|
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính
|
Tiêu chuẩn
|
+ kính người lái
|
Tiêu chuẩn
|
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện
|
Tiêu chuẩn
|
Tính năng điều khiển từ xa
|
Tiêu chuẩn
|
+ khóa cửa
|
Tiêu chuẩn
|
+ mở cốp/ cửa hành lý
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện
|
Tiêu chuẩn
|
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key)
|
Tiêu chuẩn
|
Chế độ ga tự động
|
Tiêu chuẩn
|
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop)
|
Tiêu chuẩn
|
Tay lái tích hợp đa chức năng
|
Tiêu chuẩn
|
+ điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh audio
|
Tiêu chuẩn
|
+ chế độ ga tự động
|
Tiêu chuẩn
|
+ đàm thoại rảnh tay
|
Tiêu chuẩn
|
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
Tiêu chuẩn
|
Kính chiếu hậu ngoài
|
Tiêu chuẩn
|
+ chỉnh điện kính
|
Tiêu chuẩn
|
+ sấy kính
|
Tiêu chuẩn
|
+ gập điện
|
Tiêu chuẩn
|
Kính chiếu hậu trong xe
|
Tiêu chuẩn
|
+ tự động chống chói
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp màn hình camera hỗ trợ lùi xe
|
Tiêu chuẩn
|
Hộc găng tay
|
Tiêu chuẩn
|
+ thiết kế hộc đơn
|
Tiêu chuẩn
|
+ có khóa
|
Tiêu chuẩn
|
+ có đèn chiếu sáng
|
Tiêu chuẩn
|
Hộc chứa vật dụng
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp trong khoang hành lý, có nắp đậy
|
Tiêu chuẩn
|
Ngăn chứa đa năng
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau
|
Tiêu chuẩn
|
Ngăn để ly phía trước
|
Tiêu chuẩn
|
Ngăn để ly phía sau
|
Tiêu chuẩn
|
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước
|
Tiêu chuẩn
|
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12 volt
|
Tiêu chuẩn
|
Tấm chắn nắng phía trước
|
Tiêu chuẩn
|
+ tích hợp gương soi
|
Tiêu chuẩn
|
Màn che cửa kính hông chỉnh tay
|
Tiêu chuẩn
|
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM
|
Tiêu chuẩn
|
CD 1 đĩa
|
Tiêu chuẩn
|
Cổng thiết bị ngoại vi
|
Tiêu chuẩn
|
+ cổng AUX
|
Tiêu chuẩn
|
+ cổng USB
|
Tiêu chuẩn
|
+ cổng Ipod
|
Tiêu chuẩn
|
Đọc định dạng MP3
|
Tiêu chuẩn
|
Kết nối Bluetooth
|
Tiêu chuẩn
|
Ăng ten tích hợp với nóc xe
|
Tiêu chuẩn
|
6 loa
|
Tiêu chuẩn
|
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque)
|
Tiêu chuẩn
|
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
|
Tiêu chuẩn
|
Cản trước và sau cùng màu thân xe
|
Tiêu chuẩn
|
Đuôi lướt gió sau
|
Tiêu chuẩn
|
Chắn bùn
|
Tiêu chuẩn
|
Chụp ống xả mạ chrome
|
Tiêu chuẩn
|
Cửa hành lý mở hướng lên
|
Tiêu chuẩn
|
Lưới tản nhiệt mạ chrome
|
Tiêu chuẩn
|
Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome
|
Tiêu chuẩn
|
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome
|
Tiêu chuẩn
|
Thanh đỡ giá hành lý mui xe
|
Tiêu chuẩn
|
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài
|
Tiêu chuẩn
|